Quy tắc đánh trọng âm là một phần thiết yếu của ngữ âm tiếng Anh. Nắm vững các quy tắc này giúp bạn phát âm chuẩn xác, cải thiện kỹ năng nghe và giao tiếp. Bài viết này sẽ tổng hợp đầy đủ các quy tắc đánh trọng âm quan trọng nhất, kèm theo ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào thực tế.
1. Trọng âm trong tiếng Anh là gì?
1.1 Trọng âm (stress) là gì?
Trọng âm (Stress) trong tiếng Anh là sự nhấn mạnh vào một âm tiết (syllable) trong một từ. Khi một âm tiết được nhấn trọng âm, nó sẽ được phát âm to hơn, rõ hơn và kéo dài hơn so với các âm tiết còn lại.
Ví dụ: Photograph (/ˈfəʊtəɡrɑːf/)
=> Âm tiết /ˈfəʊ/ được nhấn trọng âm. Khi phát âm từ này, âm tiết /ˈfəʊ/ sẽ được phát âm to hơn, kéo dài hơn và có cao độ cao hơn so với các âm tiết /tə/ và /ɡrɑːf/.

Vai trò của trọng âm là tạo ra sự khác biệt về ngữ điệu và giúp người nghe phân biệt được các từ khác nhau.
Ví dụ: Từ “present” có thể được phát âm theo hai cách:
- /’preznt/ (trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên): nghĩa là “món quà” (danh từ).
- /prɪˈzent/ (trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai): nghĩa là “trao tặng” (động từ).
1.2. Vì sao cần học quy tắc đánh trọng âm?
Bất cứ người học tiếng Anh nào cũng cần học quy tắc đánh trọng âm, bởi các nguyên tắc này mang lại cho bạn rất nhiều lợi ích:
- Phát âm tự nhiên, dễ nghe và gây ấn tượng tốt: việc hiểu rõ quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phát âm tiếng Anh chuẩn, dễ hiểu và tự nhiên hơn.
- Cải thiện kỹ năng nghe: Trong nhiều trường hợp, quy tắc đánh trọng âm sẽ giúp bạn phân biệt hai từ có cách viết hoàn toàn giống nhau khi giao tiếp.
- Tránh hiểu nhầm trong giao tiếp: Nhờ nắm rõ quy tắc đánh trọng âm, bạn sẽ tránh dùng nhầm từ trong ngữ cảnh, gây ra những hiểu nhầm đáng tiếc khi giao tiếp với người nước ngoài.
- Củng cố sự tự tin khi giao tiếp tiếng Anh: Khi đã áp dụng đúng các quy tắc về trọng âm, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong nhiều tình huống giao tiếp tiếng Anh, chẳng hạn trong bài thi IELTS Speaking hay chỉ đường cho người nước ngoài trên đường phố.
2. 20 quy tắc đánh trọng âm quan trọng trong tiếng Anh
Sau khi đã hiểu rõ khái niệm trọng âm, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá những quy tắc đánh trọng âm quan trọng nhất.
2.1. Quy tắc với từ có 2 âm tiết
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Với động từ có 2 âm tiết, trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ 2.
Ngoại lệ trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1: – Động từ có nguồn gốc từ danh từ: ‘answer, ‘copy. ‘finish. ‘follow, ‘happen, ‘listen, ‘study, ‘visit. – Động từ thông dụng đặc biệt: ‘scatter, ‘matter, ‘differ, ‘gather, ‘borrow. |
Convey /kənˈveɪ/
Impose /ɪmˈpoʊz/ Forbid /fərˈbɪd/ |
2 | Với danh từ có 2 âm tiết, trọng âm sẽ rơi vào âm tiết thứ 1.
Ngoại lệ: Một số từ mượn từ tiếng Pháp sẽ nhấn âm thứ hai như: ho’tel, po’lice, gui’tar. |
Table /ˈteɪbəl/
Window /ˈwɪndoʊ/ Student /ˈstjuːdənt/ |
3 | Với tính từ có 2 âm tiết, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1.
Ngoại lệ: Tính từ bắt đầu bằng tiền tố “a-” thường nhấn âm tiết thứ hai: a’live, a’lone, a’ware, a’fraid, a’sleep, a’like. |
Happy /ˈhæp.i/
Lucky /ˈlʌki/ Rapid /ˈræpɪd/ |
2.2. Quy tắc đánh trọng âm của từ có 3 âm tiết trở lên
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Khi động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm ngắn và kết thúc bằng 1 phụ âm: trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. | Establish /ɪˈstæblɪʃ/
Determine /dɪˈtɜːrmɪn/ Remember /rɪˈmembər/ |
2 | Động từ có 3 âm tiết, âm tiết thứ 3 là nguyên âm đôi hay kết thúc bằng 2 phụ âm trở lên => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1. | Organize /ˈɔː.ɡə.naɪz/
Emphasize /ˈem.fə.saɪz/ Capitalize /ˈkæp.ɪ.tə.laɪz/
|
3 | Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 2 có chứa âm /ə/ hoặc /i/ => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1. | Family /ˈfæm.ɪ.li/
Energy /ˈen.ə.dʒi/ Holiday /ˈhɒl.ɪ.deɪ/
|
4 | Danh từ có 3 âm tiết, nếu âm tiết thứ 1 là /ə/ hay /i/ hoặc có âm tiết thứ 2 chứa nguyên âm dài / nguyên âm đôi => trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2. | Creator /kriˈeɪtər/
Develop /dɪˈveləp/ Banana /bəˈnænə/ |
2.3. Quy tắc đánh trọng âm của từ có tiền tố, hậu tố
STT | Quy tắc | Ví dụ |
1 | Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self. | Insist /ɪnˈsɪst/
Occur /əˈkɜːr/ Convert /kənˈvɜːt/ |
2 | Các từ hậu tố how, what, where,…. trọng âm vào âm tiết thứ 1. | Somehow /ˈsʌm.haʊ/
Somewhere /ˈsʌm.weə/ Whatever /ˈwɒt.e.və/ |
3 | Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ety, – ity, – ion ,- sion, – cial,- ically, – ious, -eous, – ian, – ior, – iar, iasm – ience, – iency, – ient, – ier, – ic, – ics, -ial, -ical, -ible, -uous, -ics*, ium, – logy, – sophy,- graphy – ular, – ulum: trọng âm rơi vào âm tiết ngay trước nó. | Ability /əˈbɪl.ɪ.ti/
Decision /dɪˈsɪʒ.ən/ Political /pəˈlɪt.ɪ.kəl/ |
4 | Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ate, – cy*, -ty, -phy, -gy:
Nếu 2 âm tiết, thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 1. Nếu từ có từ 3 âm tiết trở lên thì trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 3 từ cuối lên. |
Create /ˈkriː.eɪt/
Mercy /ˈmɜː.si/ Gypsy /ˈdʒɪp.si/ Celebrate /ˈsel.ɪ.breɪt/ Democracy /dɪˈmɒk.rə.si/ Geography /dʒiˈɒɡ.rə.fi/ |
5 | Các từ tận cùng bằng các đuôi: – ade, – ee, – ese, – eer, – ette, – oo, -oon , – ain, -esque,- isque, -aire ,-mental, -ever, – self => trọng âm nhấn ở chính các đuôi này. | Renegade /ˈren.ɪ.ɡeɪd/
Engineer /ˌen.dʒɪˈnɪə/ Balloon /bəˈluːn/
|
6 | Các từ chỉ số lượng có đuôi -teen thì nhấn trọng âm vào -teen, đuôi -ty thì trọng âm rơi vào âm tiết phía trước nó. | Thirteen /ˌθɜːˈtiːn/
Eighteen /ˌeɪˈtiːn/ Nineteen /ˌnaɪnˈtiːn/ Twenty /ˈtwen.ti/ Sixty /ˈsɪk.sti/ Ninety /ˈnaɪn.ti/ |
7 | Một số tiền tố và hậu tố không mang trọng âm, không làm thay đổi quy tắc trọng âm của từ gốc. | Replay /ˌriːˈpleɪ/
Undo /ʌnˈduː/ Enjoyment /ɪnˈdʒɔɪ.mənt/ |
8 | Với các động từ ghép, trọng âm sẽ rơi vào từ thứ 2. | Understand /ˌʌn.dəˈstænd/
Overcome /ˌəʊ.vəˈkʌm/ Outperform /ˌaʊt.pəˈfɔːm/ |
9 | Với các danh từ ghép, trọng âm rơi vào âm tiết thứ 1. | Notebook /ˈnəʊt.bʊk/
Snowman /ˈsnəʊ.mæn/ Teacup /ˈtiː.kʌp/
|
10 | Trọng âm không rơi vào những âm yếu như /ə/ hoặc /i/ | Campus /ˈkæm.pəs/
Purpose /ˈpɜː.pəs/ Stomach /ˈstʌm.ək/ |
3. Cách đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh
Đánh trọng âm trong câu nói tiếng Anh (Sentence Stress) là hình thức nhấn mạnh một hoặc một số từ trong câu để nhấn mạnh ý nghĩa hoặc cảm xúc mà người nói muốn truyền tải.
Khác với quy tắc đánh trọng âm trong từ, thì cách đánh trọng âm trong câu nói rất đa dạng và linh hoạt. Bạn có thể nhấn mạnh vào bất cứ thành phần nào trong câu, phụ thuộc vào ý nghĩa bạn muốn truyền đạt.
Ví dụ:
- Nhấn mạnh vào một chủ thể người:
I am the one who sticks with you all these years! (Chính tôi mới là người gắn bó với bạn bao năm qua!)
=> Thành phần “I am” được đánh trọng âm để diễn tả rằng “Chính là tôi chứ không phải ai khác.”
- Khẳng định hoặc phủ định một hành động, sự việc:
I did know about his affair. (Tôi có biết về vụ ngoại tình của anh ta.)
She did not do her homework (Cô ấy chắc chắn không làm bài tập.)
- Nhấn mạnh câu nghi vấn:
What did you do to make him mad? (Chính xác thì bạn đã làm gì để khiến anh ấy nổi giận?)
4. Bài tập áp dụng quy tắc đánh trọng âm có đáp án
Bạn hãy vận dụng 20 quy tắc đánh trọng âm đã học bên trên để làm các bài tập này. Hãy chắc chắn với các lựa chọn của mình nhé!
Bài 1: Đánh dấu trọng âm cho các từ sau:
1. Sister
2. Maintain
3. Convert
4. Examine
5. Development
6. Aware
7. Begin
8. Retain
9. Biology
10. Convenient
11. Personality
12. Engineer
13. Balloon
14. Teenager
15. Graphic
16. Computer
17. Motivation
18. Determine
19. Agreement
20. Exhibit
21. Discuss
22. Chemistry
23. Economic
24. Magnificent
25. Clarify
26. Mental
27. Understand
28. Information
29. Celebrate
30. Knowledge
Đáp án:
1. ‘Sister /ˈsɪstə(r)/
2. Mainˈtain /meɪnˈteɪn/
3. Conˈvert /kənˈvɜːt/
4. Exˈamine /ɪɡˈzæmɪn/
5. Deˈvelopment /dɪˈveləpmənt/
6. Aˈware /əˈweə(r)/
7. Beˈgin /bɪˈɡɪn/
8. Reˈtain /rɪˈteɪn/
9. Biˈology /baɪˈɒlədʒi/
10. Conˈvenient /kənˈviːniənt/
11. Perso’nality /pɜːsəˈnæləti/
12. Engiˈneer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/
13. Balˈloon /bəˈluːn/
14. ‘Teenager /ˈtiːneɪdʒə(r)/
15. ‘Graphic /ˈɡræfɪk/
16. Com’puter /kəmˈpjuːtə(r)/
17. Motiˈvation /ˌməʊtɪˈveɪʃn/
18. De’termine /dɪˈtɜːmɪn/
19. A’greement /əˈɡriːmənt/
20. Ex’hibit /ɪɡˈzɪbɪt/
21. Dis’cuss /dɪˈskʌs/
22. ‘Chemistry /ˈkeməstri/
23. Eco’nomic /ˌiːkəˈnɒmɪk/
24. Magˈnificent /mæɡˈnɪfɪsənt/
25. ˈClarify /ˈklærɪfaɪ/
26. ˈMental /ˈmentl/
27. Underˈstand /ˌʌndəˈstænd/
28. Inforˈmation /ˌɪnfəˈmeɪʃn/
29. ˈCelebrate /ˈseləbreɪt/
30. ˈKnowledge /ˈnɒlɪdʒ/
Bài 2: Tìm từ có trọng âm khác với những từ còn lại
1. | A. Police | B. Report | C. Sister | D. Aware |
2. | A. Begin | B. Exam | C. Create | D. Discuss |
3. | A. Personality | B. Motivation | C. History | D. Teacher |
4. | A. Maintain | B. Retain | C. Convert | D. Sister |
5. | A. Determine | B. Revealed | C. Address | D. Record |
6. | A. Display | B. Design | C. Focus | D. Computer |
7. | A. Teacher | B. Worker | C. Writer | D. Discuss |
8. | A. Important | B. Examine | C. Manager | D. Telephone |
9. | A. Knowledge | B. Science | C. Information | D. Teacher |
10. | A. Balloon | B. Machine | C. Present | D. Photo |
11. | A. Economic | B. Manager | C. History | D. Official |
12. | A. Magnificent | B. Beautiful | C. Important | D. Artist |
13. | A. Graphic | B. Design | C. Study | D. Analyze |
14. | A. Retain | B. Sister | C. Exciting | D. Display |
15. | A. Cultural | B. Computer | C. Focus | D. Caring |
16. | A. Engineer | B. Science | C. Biology | D. Animal |
17. | A. Family | B. Project | C. Begin | D. Photo |
18. | A. Evaluate | B. Determine | C. Promote | D. Disagree |
19. | A. Retail | B. Innovative | C. Machine | D. Career |
20. | A. Agreement | B. Exhibit | C. Discuss | D. Chemistry |
21. | A. Telephone | B. Technology | C. Image | D. Development |
22. | A. Interest | B. Technology | C. Economy | D. Building |
23. | A. Official | B. Important | C. Business | D. Examine |
24. | A. Manager | B. Managerial | C. Develop | D. Interesting |
25. | A. Observe | B. Teach | C. Understand | D. Design |
26. | A. Believe | B. Response | C. Discuss | D. Determine |
27. | A. Determine | B. Experience | C. Important | D. Evaluate |
28. | A. Interview | B. Bicycle | C. Career | D. Owner |
29. | A. Mouth | B. Personality | C. Piano | D. Engine |
30. | A. Research | B. Celebrate | C. Mathematics | D. Evaluate |
31. | A. University | B. Professor | C. Computer | D. Biology |
32. | A. Innovation | B. Machine | C. History | D. Leader |
33. | A. Retain | B. Create | C. Begin | D. Study |
34. | A. Important | B. Economy | C. Education | D. Teacher |
35. | A. Chemical | B. Science | C. Machine | D. Mobile |
36. | A. Telephone | B. Plan | C. Communication | D. Design |
37. | A. Artist | B. Manager | C. Engineer | D. Project |
38. | A. Artist | B. Teacher | C. Perform | D. Project |
39. | A. Phone | B. Team | C. Computer | D. Engineer |
40. | A. Innovative | B. Creative | C. Distribute | D. Encourage |
41. | A. Piano | B. Teacher | C. Major | D. Minor |
42. | A. Social | B. Magnificent | C. Large | D. Commercial |
43. | A. Magazine | B. Exhibit | C. Important | D. Study |
44. | A. Machine | B. Graphic | C. Product | D. Analyze |
45. | A. Cultural | B. Display | C. Photography | D. Evaluate |
46. | A. Summary | B. Holiday | C. Selection | D. Festival |
47. | A. Create | B. Telephone | C. Begin | D. Retain |
48. | A. Historic | B. Important | C. Country | D. Official |
49. | A. Memory | B. Repair | C. Prepare | D. Forget |
50. | A. Power | B. Important | C. Economy | D. Technology |
51. | A. Teacher | B. Economics | C. Design | D. Manager |
52. | A. Important | B. Consider | C. Monitor | D. Research |
53. | A. Program | B. Project | C. Discussion | D. Consideration |
54. | A. Product | B. Procedure | C. Photograph | D. Test |
55. | A. Watch | B. Visit | C. Examine | D. Project |
56. | A. Retain | B. Revealed | C. Important | D. Family |
57. | A. Important | B. Economy | C. Education | D. Community |
58. | A. Analyze | B. Develop | C. Innovative | D. Project |
59. | A. Service | B. Industry | C. Retail | D. Innovative |
60. | A. Innovative | B. Research | C. Project | D. Important |
Đáp án:
1. Aware
2. Exam
3. Teacher
4. Sister
5. Record
6. Display
7. Discuss
8. Deterrent
9. Information
10. Photo
11. Official
12. Artist
13. Analyze
14 .Sister
15. Caring
16. Animal
17. Photo
18. Disagree
19. Career
20. Chemistry
21. Development
22. Building
23. Examine
24. Managerial
25. Design
26. Merit
27. Evaluate
28. Owner
29. Personality
30. Mathematics
31. Professor
32. Leader
33. Study
34. Economy
35. Mobile
36. Plan
37. Artist
38. Perform
39. Team
40. Innovative
41. Minor
42. Social
43. Study
44. Product
45. Photography
46. Selection
47. Telephone
48. Country
49. Memory
50. Power
51. Economics
52. Monitor
53. Consideration
54. Photograph
55. Examine
56. Family
57. Community
58. Develop
59. Industry
60. Research
Như vậy là bạn đã tìm hiểu toàn bộ quy tắc đánh trọng âm cơ bản và quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bạn hãy lưu lại bài viết này, ghi nhớ và áp dụng trong các bài kiểm tra cũng như văn nói hàng ngày nhé. Chúc bạn học tập đạt nhiều kết quả tốt!
>> Xem thêm: TỔNG HỢP TÀI LIỆU IELTS CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU