
Công thức so sánh nhất trong tiếng Anh giúp chúng ta diễn đạt một cách chính xác những điều nổi bật nhất, độc đáo nhất trong một nhóm hay một phạm vi.
Trong bài viết dưới đây, hãy cùng SunUni Academy tìm hiểu về định nghĩa so sánh nhất, các cấu trúc ngữ pháp với tính từ/trạng từ ngắn và dài, các quy tắc thêm đuôi -est cùng với các bài tập thực hành giúp bạn chinh phục kiến thức này nhé!
1. So sánh nhất là gì?
So sánh nhất (Superlative) trong tiếng Anh là cấu trúc so sánh được sử dụng khi muốn nói về một người, một vật, hay một hành động có tính chất, đặc điểm vượt trội hoặc kém cỏi nhất so với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm
Ví dụ:
- Mount Everest is the highest mountain in the world. (Núi Everest là ngọn núi cao nhất thế giới.)
- Einstein was one of the most brilliant scientists of all time. (Einstein là một trong những nhà khoa học xuất sắc nhất mọi thời đại.)
- This is the worst mistake I have ever made in my career. (Đây là sai lầm tồi tệ nhất mà tôi từng mắc phải trong sự nghiệp của mình.)
2. Công thức so sánh nhất trong tiếng Anh
Có 2 loại cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn và dài. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé:

2.1. Công thức so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn
Tính từ/trạng từ ngắn là những từ có một âm tiết (như tall, short, fast) hoặc hai âm tiết (như pretty, clever, simple). Với những từ này, chúng ta thường tạo dạng so sánh nhất bằng cách thêm hậu tố “-est”.
Dưới đây là cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ ngắn:
Với tính từ ngắn: S + be + the + adj + -est + N + in/of + nhóm so sánh
Ví dụ:
- She is the tallest girl in her class. (Cô ấy là cô gái cao nhất trong lớp.)
- This is the oldest building of all the structures in this town. (Đây là toà nhà cổ nhất trong số tất cả các công trình ở thị trấn này.)
Với trạng từ ngắn: S + V + the + adv + -est + (of/in + nhóm so sánh)
Ví dụ:
- John runs the fastest of all the athletes. (John chạy nhanh nhất trong số tất cả các vận động viên.)
- She sings the loudest in the choir. (Cô ấy hát to nhất trong dàn hợp xướng.)
Lưu ý:Có thể thêm các lượng từ “much”, “by far”, “far”, “almost” trước tính từ/trạng từ để nhấn mạnh mức độ nổi trội.
Ví dụ: He is by far the tallest man I’ve ever met. (Anh ấy là người đàn ông cao nhất mà tôi từng gặp, hơn hẳn những người khác.)
2.2. Công thức so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài
Tính từ/trạng từ dài là những từ có từ ba âm tiết trở lên (như beautiful, intelligent, interesting, carefully) hoặc một số từ hai âm tiết đặc biệt như famous, modern. Đối với những từ này, chúng ta tạo dạng so sánh nhất bằng cách thêm “most” phía trước.
Dưới đây là cấu trúc so sánh nhất với tính từ/trạng từ dài:
Với tính từ dài: S + be + the + most + adj + N + in/of + nhóm so sánh
Ví dụ:
- This was the most interesting book in the library. (Đây là cuốn sách thú vị nhất trong thư viện.)
- She is the most intelligent student of all. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong tất cả.)
Với trạng từ dài: S + V + the + most + adv + (of/in + nhóm so sánh)
Ví dụ:
- She spoke the most eloquently of all the candidates. (Cô ấy nói lưu loát nhất trong số tất cả các ứng viên.)
- He performs the most efficiently in our team. (Anh ấy làm việc hiệu quả nhất trong đội của chúng tôi.)
Lưu ý: Cũng giống như với tính từ/trạng từ ngắn, chúng ta có thể thêm các lượng từ “much”, “by far”, “almost” vào trước “most” để nhấn mạnh thêm.
3. Quy tắc thêm đuôi -est trong so sánh nhất
Dưới đây là bảng tổng hợp các quy tắc thêm đuôi -est để tạo dạng so sánh nhất cho tính từ và trạng từ ngắn:
STT | Quy tắc thêm -est | Ví dụ |
1 | Tính từ/trạng từ 1 âm tiết, thêm trực tiếp -est | tall → tallest
small → smallest fast → fastest |
2 | Tính từ/trạng từ kết thúc bằng -e, chỉ thêm -st | nice → nicest
large → largest wise → wisest |
3 | Tính từ/trạng từ 1 âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm và đứng trước nó là một nguyên âm, gấp đôi phụ âm cuối và thêm -est | big → biggest
hot → hottest sad → saddest |
4 | Tính từ/trạng từ kết thúc bằng -y và trước đó là phụ âm, đổi y thành i và thêm -est | happy → happiest
easy → easiest heavy → heaviest |
5 | Tính từ kết thúc bằng -y và trước đó là nguyên âm, giữ nguyên y và thêm -est | gay → gayest
gray → grayest coy → coyest |

Quy tắc thêm đuôi -est trong so sánh nhất
Bảng tính từ/trạng từ bất quy tắc trong so sánh nhất
Một số tính từ và trạng từ có dạng so sánh nhất bất quy tắc, không tuân theo các quy tắc thông thường:
Tính từ/Trạng từ | Dạng so sánh nhất |
good/well | best |
bad/badly | worst |
much/many | most |
little (số lượng) | least |
little (kích thước) | smallest |
far (khoảng cách) | farthest/furthest |
far (mức độ) | furthest |
old (tuổi tác) | oldest |
old (quan hệ gia đình) | eldest |
Bảng tính từ dùng được ở cả 2 dạng “-est” và “most”
Có một số tính từ hai âm tiết có thể sử dụng cả hai cách trong so sánh nhất:
Tính từ | Dạng thêm -est | Dạng dùng most |
clever | cleverest | most clever |
common | commonest | most common |
gentle | gentlest | most gentle |
friendly | friendliest | most friendly |
narrow | narrowest | most narrow |
quiet | quietest | most quiet |
simple | simplest | most simple |
stupid | stupidest | most stupid |
Bảng Tính từ tuyệt đối không dùng dạng so sánh nhất
Một số tính từ được gọi là “tính từ tuyệt đối” (absolute adjectives) vì chúng đã mang nghĩa tuyệt đối trong bản thân. Do đó những từ này không thể có mức độ cao hơn hay thấp hơn, nên thường không được sử dụng ở dạng so sánh nhất:
Tính từ tuyệt đối | Giải thích |
perfect | hoàn hảo |
unique | độc nhất |
impossible | không thể |
excellent | xuất sắc |
complete | hoàn toàn |
universal | phổ quát |
eternal | vĩnh cửu |
infinite | vô hạn |
dead | chết |
pregnant | mang thai |
Lưu ý: Trong một số trường hợp, các tính từ này vẫn có thể được sử dụng với “most” nhưng với nghĩa hơi khác.
Ví dụ: This is the most perfect example I’ve seen (Đây là ví dụ hoàn hảo nhất mà tôi từng thấy) => Ở đây “most perfect” được hiểu là “gần với sự hoàn hảo nhất”.
4. Bài tập so sánh nhất – Có đáp án
Để giúp bạn củng cố kiến thức về cấu trúc so sánh nhất, dưới đây là một số bài tập thực hành. Hãy thử sức với các bài tập này và kiểm tra đáp án để đánh giá mức độ hiểu bài của mình nhé!
Bài 1: Cho dạng đúng của tính từ trong ngoặc
- Mount Everest is (high) _______ mountain in the world.
- This is (good) _______ restaurant I’ve ever been to.
- That was (bad) _______ movie I have ever seen.
- She is (intelligent) _______ student in our class.
- This book is (interesting) _______ one on the shelf.
- My grandmother is (old) _______ person in our family.
- That building is (tall) _______ in our city.
- This exercise is (difficult) _______ in the textbook.
- Today is (hot) _______ day of the year.
- This road is (narrow) _______ in the area.
Bài 2: Viết các câu sau dùng cấu trúc so sánh nhất với từ gợi ý
- Everest / high / mountain / world
- Blue whale / large / animal / earth
- Cheetah / fast / land animal / world
- Amazon / long / river / South America
- Sahara / hot / desert / world
- Tokyo / populous / city / Japan
- Antarctica / cold / continent / earth
- My father / old / person / my family
- This car / expensive / one / showroom
- That exercise / difficult / one / book
Bài 3: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau đây (nếu có)
- This is most interesting book I’ve ever read.
- She is the more beautiful girl in the class.
- He is the tallest from all the students.
- This is the perfectest solution to our problem.
- My house is the most nearest to the school.
- He runs the fastest than anyone else.
- This is the most unique painting in the gallery.
- Today is the more hottest day of the summer.
- She is the intelligentest student I know.
- This is the more better example I can give you.
Đáp án chi tiết
Bài 1:
- the highest
- the best
- the worst
- the most intelligent
- the most interesting
- the oldest
- the tallest
- the most difficult
- the hottest
- the narrowest / the most narrow
Bài 2:
- Everest is the highest mountain in the world.
- The blue whale is the largest animal on earth.
- The cheetah is the fastest land animal in the world.
- The Amazon is the longest river in South America.
- The Sahara is the hottest desert in the world.
- Tokyo is the most populous city in Japan.
- Antarctica is the coldest continent on earth.
- My father is the oldest person in my family.
- This car is the most expensive one in the showroom.
- That exercise is the most difficult one in the book.
Bài 3:
- This is the most interesting book I’ve ever read. (Thiếu “the”)
- She is the most beautiful girl in the class. (“more” chỉ dùng cho so sánh hơn)
- He is the tallest of/among all the students. (Sai giới từ)
- This is the most perfect solution to our problem. (“perfect” là tính từ tuyệt đối)
- My house is the nearest to the school. (Không dùng “most” với tính từ ngắn)
- He runs the fastest of/among anyone else. (Sai cấu trúc, “than” dùng cho so sánh hơn)
- This is the most valuable/special painting in the gallery. (“unique” là tính từ tuyệt đối)
- Today is the hottest day of the summer. (Không dùng “more” và “most” cùng lúc)
- She is the most intelligent student I know. (Sai cách thành lập với tính từ dài)
- This is the best example I can give you. (Sai cách dùng, “better” là so sánh hơn)
Qua bài viết trên, bạn đã hiểu được định nghĩa, các công thức cấu trúc, quy tắc thêm đuôi -est, và những trường hợp đặc biệt khi sử dụng so sánh nhất trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo kiến thức này nhé!