Trong cuộc sống, sẽ có không ít các trường hợp yêu cầu người học gặp phải các tình huống khẩn cấp. Có thể kể đến như bị thương, lạc đường, cấp cứu. Tuy nhiên, khi đặt trong các tình huống đó, không ít người học gặp khó khăn khi chưa biết cách trao đổi về các tình huống này bằng tiếng Anh giao tiếp cho phù hợp.
TỪ VỰNG CÁC CHỦ ĐỀ EMERGENCIES
MẪU CÂU HỘI THOẠI
AT A HOSPITAL (TẠI BỆNH VIỆN)
1. Asking and answering about health(Hỏi và trả lời về sức khỏe/ tình hình bệnh tật)
Ask: What’s wrong with you?
Answer:
I feel sick/ dizzy (Tôi cảm thấy mệt/ chóng mặt)
I have a headache/ backache/ toothache/ stomachache (Tôi bị đau đầu/ đau lưng/ đau răng/ đau dạ dày.)
I have a cold/ a cough/ a sore throat (Tôi bị cảm lạnh/ bị ho/ bị đau họng)
I have a pain in my back/ neck/ leg, etc... (Tôi bị đau lưng, chân,…)
2. Giving advice (Đưa ra lời khuyên)
You should stay in bed/ get up early (Bạn nên nghỉ ngơi trên giường/dậy sớm)
You shouldn’t stay up late/ go out (Bạn không nên thức khuya/ đi ra ngoài)
AT A POLICE STATION (TẠI ĐỒN CẢNH SÁT)
1. Common expressions at the police stations(Một số mẫu thường gặp ở đồn cảnh sát)
Sorry, sir. I left my passport at home. (Xin lỗi ông, tôi để quên hộ chiếu ở nhà)
I just want to protect myself. (Tôi chỉ tự vệ thôi)
Can I ask my friend to come here paying the fine and acting as guarantee? (Tôi có thể gọi bạn tôi đến nộp tiền phạt và bảo lãnh không)
2. Talking about your immediate decisions.
I will go home/ ask my friend to pay the fine (Tôi sẽ về nhà/ Tôi sẽ bảo bạn nộp phạt giúp)
3. Asking for permission (Hỏi xin phép làm gì)
Can I…?
Example
Can I make a phone call to my friend? (Tôi có thể gọi điện cho bạn đượckhông?)
Can I ask my friend to act as guarantee? (Tôi có thể nhờ bạn bảo lãnh được không?)
ĐOẠN HỘI THOẠI MẪU
AT A HOSPITAL (TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI BỆNH VIỆN)
Dialogue 1: Seeing a doctor (Gặp bác sĩ)
Doctor: Are you currently taking any medications? (Chị có đang dùng thuốc gì không?)
Mai:I take aspirin once in a while for my headaches. (Tôi có uống kháng sinh trong một thời gian vì bị đau đầu.)
Doctor:How often do you get headaches? (Chị có thường xuyên bị đau đầu không?)
Mai:About once a week or so. (Khoảng một lần một tuần hoặc hơn.)
Dialogue 2: What’s wrong with my friend? (Có chuyện gì với bạn tôi vậy)
Arokya:Doctor, what is wrong with my friend? (Bác sĩ, chuyện gì xảy ra với bạn của tôi thế?)
Doctor: She has typhoid. I want you to monitor her temperature. (Cô ấy bị sốt thương hàn. Tôi muốn cô theo dõi nhiệt độ của cô ấy.)
Arokya: How often should I check her temperature, doctor? (Thế bao lâu thì tôi nên kiểm tra nhiệt độ thưa bác sĩ?)
Doctor: Once every four hours. (Cứ bốn tiếng một lần.)
Arokya: What diet should I give her?(Tôi có nên cho cô ấy kiêng khem gì không?)
Doctor:Only liquid diet. (Chỉ cần kiêng nước thôi)
Arokya:When should I bring her for the review? (Khi nào thì tôi nên đưa cô ấy đến kiểm tra lại?)
Doctor: After three days. (Sau ba ngày.)
Dialogue 3: Buying medicine (Mua thuốc)
Arokya: Excuse me, I need this prescription filled. (Xin hỏi, tôi cần mua theo đơn thuốc này.)
Pharmacist: OK, it’ll be ready in a few minutes. (Được thôi, sẽ có ngay trong vài phút.)
Arokya: I’ve also had a runny nose for a couple of days, can you recommend something? (Tôi vừa bị sổ mũi vài ngày rồi, chị có khuyên tôi thêm gì không?)
Pharmacist: This decongestant is very effective (Viên thông mũi này rất hiệu quả)
Arokya: Thank you. (Cảm ơn.)
AT A POLICE STATION (TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI ĐỒN CẢNH SÁT)
Dialogue 1: I left my passport at home (Để quên hộ chiếu ở nhà)
Police: I want to check your passport? (Cho tôi kiểm tra hộ chiếu của anh?)
Nam: Sorry, sir. I left it at home. (Xin lỗi ông. Tôi để quên ở nhà rồi.)
Police: Please go to the police station with me now. (Bây giờ, mời anh theo tôi về đồn cảnh sát.)
Nam: Please, I will go home to take it here. (Ông làm ơn, tôi sẽ về nhà lấy hộ chiếu tới đây.)
Police: Go with me first. (Cứ đi với tôi trước đã.)
Dialogue 2: An is arrested
Police: Do you know violence is heavily punished? (Anh có biết là đánh nhau thì sẽ bị phạt rất nặng không?)
Nam: But they attacked me first. I just want to protect myself. (Nhưng họ gây sự trước. Tôi chỉ tự vệ thôi.)
Police: Your reason is not accepted. (Lý do của anh không được chấp thuận.)
Nam: Can I ask my friend to come here paying the fine and acting as guarantee? (Tôi có thể gọi bạn tôi đến nộp tiền phạt và bảo lãnh không?)
Police: It’s ok. (Tất nhiên là được.)
AT A EMBASSY ( TIẾNG ANH GIAO TIẾP TẠI ĐẠI SỨ QUÁN)
Dialogue 1: I don’t know the number of Vietnamese Embassy (Tôi không biết số điện thoại Đại sứ quán Việt Nam)
Call agent: Hello, 1221 help line. If you want to talk with a call agent press extension 22 and wait for a while… Hello, 1221 help line. How can I help you? (Xin chào, tổng đài 1221 xin nghe. Nếu bạn muốn gặp nhân viên tổng đài, xin bấm số máy lẻ 22 và chờ trong giây lát… Xin chào, tổng đài 1221 xin nghe. Tôi có thể giúp gì cho anh?)
Nam: Hello. Can you find me the telephone number of the Vietnamese embassy, please? (Chào chị. Chị có thể tìm giúp tôi số điện thoại liên lạc của Đại sứ quán Việt Nam được không ạ?)
Call agent: Please wait for a while… Alright. Here are the numbers of the Vietnamese Embassy: (00-603) 248 4534. (Anh làm ơn chờ một lát. Được rồi. Đây là số điện thoại của đại sứ quán Việt Nam (00-603) 248 4534)
Nam: Thank you very much. (Cảm ơn chị rất nhiều.)
Dialogue 2: We have to work 14 hours a day (Tôi phải làm việc 14 tiếng một ngày)
Nam: Hello, I’m a Vietnamese worker. Could you please help me to solve some problems? (Xin chào tôi là người Việt Nam. Ông có thể giúp tôi giải quyết một số vấn đề được không?)
Officer: Yes, of course. (Tất nhiên rồi.)
Nam: I have to work 14 hours a day. However, the boss pays me very low and treats me very badly. (Tôi phải làm 14 tiếng một ngày, nhưng ông chủ trả lương rất thấp và đối xử với tôi rất tệ.)
Officer: Your boss is breaking the law. We will help you. (Ông chủ của anh đang vi phạm luật pháp. Chúng tôi sẽ giúp anh.)
Nam: How do you handle employees’ complaints and claims? (Các ông sẽ giải quyết những phàn nàn và khiếu nại như thế nào?)
Officer: We will work with your boss and inform you later. (Chúng tôi sẽ làm việc với ông chủ của anh và thông báo với anh sau.)
Nam: Thank you very much, sir. My address is……. (Cảm ơn ông rất nhiều. Địa chỉ của tôi là….)
Tài liệu do đội ngũ Hội đồng chuyên môn SunUni Academy biên soạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức.
Tham khảo thêm