TỪ VỰNG & THÀNH NGỮ TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ MÙA ĐÔNG

Mùa đông đến rồi, bạn đã kịp “bỏ túi” cho mình một số từ vựng tiếng Anh liên quan về chủ đề mùa đông chưa? Hãy cùng SunUni tham khảo một số từ vựng và thành ngữ tiếng Anh về mùa đông nhé.

1. Những từ vựng tiếng Anh về mùa đông

– Temperature  /’tempritʃə/ nhiệt độ

– Humidity /hju:’miditi/: sự ẩm ướt

– Tropical /’trɔpikəl/: nhiệt đới

– Gloomy /’glu:mi/: ảm đạm

– Hotspot : lẩu

– Grilled: nướng

– Remain  /ri’mein/: vẫn, còn lại  

– Sidewalk /’saidwɔ:k/: vỉa hè, lề đường

– Evaporates /i’væpəreit/: bay hơi, tan biến

– Vendor /’vendə/: người bán hàng rong, lặt vặt

– Atmosphere /’ætməsfiə/: không khí

 

– Blizzard /’blizəd/: bão tuyết

– Whiteout /wait aut/: tuyết trắng trời

– Ice storm /ais stɔ:m/: bão băng

– Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/: trận bão tuyết tồi tệ

– Sleet /sli:t/: mưa tuyết

– Slush /slʌʃ/: tuyết tan

– Wind chill /waind tʃil/: gió lạnh buốt

– Black ice /blæk ais/: băng phủ đường khó nhìn thấy

– Driving ban /draiviɳ bæn/: tình trạng cấm lái xe do băng bám

– Snow plow /snou plau/: xe cào tuyết

– Snowdrift /’snoudrɔp/: đống tuyết (chất cao quanh nhà)

– Snow shovel /snou ‘ʃʌvl/: xẻng xúc tuyết

– Ice scraper /ais skreip/: cái cào băng

– Numb /nʌm/: tê, cóng

– Snowball fight /’snoubɔ:l fait/: ném bóng tuyết

– Snow blind /snou blaind/: lóa mắt do tuyết

Ví dụ:

– A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.

=> Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.

– Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.

=> Mưa tuyết là một hỗn hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.

– I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, the wind chill makes it feel like -5.

=> Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.

2. Các thành ngữ liên quan tới mùa đông

– (To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối

After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss

=> Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.

– (To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện

We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.

=> Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.

– (To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.

I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.

=> Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).

– (To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó

She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.

=> Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.

– (To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm

My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.

=> Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.

Trên đây là một số từ vựng phổ biến và các thành ngữ thường được sử dụng vào mùa Đông, hi vọng sẽ giúp các bạn có vốn từ vựng phong phú hơn. Và đừng quên, hãy nhớ chú ý giữ gìn sức khoẻ trong những ngày cuối năm giá rét này nhé !

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-call
Gọi cho SunUni...
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn