
Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 (Vietnamese Women’s Day) là một dịp đặc biệt để tôn vinh những đóng góp và phẩm chất tuyệt vời của phụ nữ Việt Nam. Để có thể chia sẻ niềm vui này và gửi gắm những lời chúc ý nghĩa đến bạn bè quốc tế, việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chủ đề Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 là vô cùng cần thiết.
Bài viết này của SunUni Academy sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng đầy đủ, phân loại theo các chủ đề chính của ngày lễ.
1. Tên gọi, ý nghĩa và lịch sử
Các từ vựng này giúp bạn giới thiệu về nguồn gốc và tầm quan trọng của ngày 20/10.
a. Phẩm chất tích cực
- Appreciation /əˌpriːʃiˈeɪʃn/ – Sự trân trọng
- Honor /ˈɒnə(r)/ – Tôn vinh
- Respect /rɪˈspekt/ – Sự kính trọng
- Empowerment /ɪmˈpaʊəmənt/ – Sự trao quyền
- Equality /ɪˈkwɒlɪti/ – Bình đẳng
- Kindness /ˈkaɪndnɪs/ – Sự tử tế
- Gratitude /ˈɡrætɪtjuːd/ – Lòng biết ơn
- Role model /rəʊl ˈmɒdl/ – Hình mẫu
- Strong /strɒŋ/ – Mạnh mẽ
- Courageous /kəˈreɪdʒəs/ – Dũng cảm
- Resilient /rɪˈzɪliənt/ – Kiên cường
- Inspiration /ˌɪnspəˈreɪʃn/ – Nguồn cảm hứng
- Nurturing /ˈnɜːtʃərɪŋ/ – Sự nuôi dưỡng
- Gentle /ˈdʒentl/ – Dịu dàng
- Compassion /kəmˈpæʃn/ – Lòng trắc ẩn
- Care /keə(r)/ – Sự chăm sóc
- Wisdom /ˈwɪzdəm/ – Sự thông thái
- Achievement /əˈtʃiːvmənt/ – Thành tựu
- Support /səˈpɔːt/ – Sự hỗ trợ
- Confidence /ˈkɒnfɪdəns/ – Sự tự tin
- Dedication /ˌdedɪˈkeɪʃn/ – Sự cống hiến
- Admiration /ˌædməˈreɪʃn/ – Sự ngưỡng mộ
- Sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/ – Sự hy sinh
- Faith /feɪθ/ – Niềm tin
- Patience /ˈpeɪʃns/ – Sự kiên nhẫn
- Hardworking /ˌhɑːdˈwɜːkɪŋ/ – Chăm chỉ
- Supportive /səˈpɔːtɪv/ – Hỗ trợ
- Love /lʌv/ – Tình yêu
- Family /ˈfæmɪli/ – Gia đình
- Balance /ˈbæləns/ – Sự cân bằng
- Peace /piːs/ – Hòa bình
- Dedicate /ˈdedɪkeɪt/ – Cống hiến
- Respectful /rɪˈspektfəl/ – Tôn trọng
- Pride /praɪd/ – Niềm tự hào
- Accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ – Đạt được
- Grateful /ˈɡreɪtfl/ – Biết ơn
- Empathy /ˈempəθi/ – Sự đồng cảm
- Influence /ˈɪnfluəns/ – Sự ảnh hưởng
- Contribution /ˌkɒntrɪˈbjuːʃn/ – Sự đóng góp
- Tenderness /ˈtendənəs/ – Sự dịu dàng
- Caregiver /ˈkeəɡɪvə(r)/ – Người chăm sóc
- Diligence /ˈdɪlɪdʒəns/ – Sự siêng năng
- Harmony /ˈhɑːməni/ – Sự hài hòa
- Gentleness /ˈdʒentlnəs/ – Sự nhẹ nhàng
b. Vai Trò và Đóng Góp
- Pillar of the family /ˈpɪlɚr əv ðə ˈfæmɪli/ – Trụ cột của gia đình.
- Homemaker /ˈhoʊmˌmeɪkər/ – Người nội trợ (tạo dựng tổ ấm).
- Workforce /ˈwɜːrkˌfɔːrs/ – Lực lượng lao động.
- Societal development /soʊˈsaɪət̬əl dɪˈveləpmənt/ – Sự phát triển xã hội.
- Caregiver /’keərˌgɪvər/ – Người chăm sóc.
- Equal rights /ˈiːkwəl raɪts/ – Quyền bình đẳng.
- Break the glass ceiling /breɪk ðə ɡlæs ˈsiːlɪŋ/ – Phá vỡ rào cản vô hình (thành công trong sự nghiệp).
- Leadership /ˈliːdəʃɪp/ – Khả năng lãnh đạo
- Celebrate womanhood /ˈselɪbreɪt ˈwʊmənhʊd/ – Tôn vinh nữ quyền
- Equality of rights /ɪˈkwɒləti əv raɪts/ – Sự bình đẳng về quyền lợi
3. Hoạt động kỷ niệm và lời chúc| Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày phụ nữ Việt Nam
Bạn sẽ dùng các từ vựng này để nói về cách mọi người thể hiện tình cảm trong ngày 20/10.
Các Mẫu Lời Chúc Ý Nghĩa (Meaningful Wishes)
- “Wishing you health, happiness, and prosperity on this special day!” (Chúc bạn sức khỏe, hạnh phúc và thịnh vượng trong ngày đặc biệt này!)
- “May you continue to shine brightly and inspire those around you.” (Chúc bạn tiếp tục tỏa sáng rực rỡ và truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
- “Thank you for your tireless efforts and selfless dedication. Happy Vietnamese Women’s Day!” (Cảm ơn vì những nỗ lực không mệt mỏi và sự cống hiến đầy vị tha của bạn.)
- “You are the pillar of strength in our lives. We send you all our love and admiration.” (Bạn là trụ cột sức mạnh trong cuộc sống của chúng tôi. Chúng tôi gửi đến bạn tất cả tình yêu và sự ngưỡng mộ.)
- “Dear Mom, on this special day, I want to thank you for all the love and care you’ve given me. Happy Vietnamese Women’s Day!” (Gửi mẹ, vào ngày đặc biệt này, con muốn cảm ơn mẹ vì tất cả tình yêu và sự chăm sóc của mẹ dành cho con. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!)
- “To the most amazing mom in the world, you deserve all the happiness on Vietnamese Women’s Day. Thank you for everything!” (Dành cho Mẹ, người mẹ tuyệt vời nhất trên thế giới, Mẹ xứng đáng với tất cả hạnh phúc trong ngày Phụ Nữ Việt Nam. Cảm ơn Mẹ về mọi điều!)
- “Mom, your strength and grace inspire me every day. Wishing you a Happy Vietnamese Women’s Day filled with love and joy!” (Mẹ, sức mạnh và sự dịu dàng của Mẹ là động lực cho con mỗi ngày. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, tràn đầy tình yêu và niềm vui!)
- “You are not just my mother, but my best friend and confidant. Thank you for always being there for me. Happy Vietnamese Women’s Day, Mom!” (Mẹ không chỉ là người mẹ, mà còn là người bạn thân và người bạn tâm giao. Cảm ơn Mẹ vì luôn ở bên con. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam, Mẹ!)
- “To our wonderful teacher, you inspire us every day with your knowledge and dedication. Happy Vietnamese Women’s Day!” (Dành cho cô giáo tuyệt vời của chúng em, cô luôn truyền cảm hứng cho chúng em mỗi ngày với kiến thức và sự tận tụy của mình. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!)
- “On this special day, we celebrate you, our incredible teacher. May your life be filled with happiness and success. Happy Vietnamese Women’s Day!” (Trong dịp đặc biệt này, chúng em tỏ lòng biết ơn cô, cô giáo tuyệt vời của chúng em. Chúc cuộc sống của cô tràn đầy hạnh phúc và thành công. Chúc Mừng Ngày Phụ Nữ Việt Nam!)




