Cũng giống như tiếng Việt, cách xưng hô trong tiếng Anh cũng rất quan trọng. Từ formal (các trường hợp trang trọng) đến informal (các trường hợp giao tiếp đời thường), cùng tìm hiểu tất tần tật về cách xưng hô bằng tiếng Anh thông qua bài viết dưới đây.
Mở đầu
Trong môi trường làm việc hoặc trong các tình huống xã hội, việc xưng hô đúng trong giao tiếp tiếng Anh là rất quan trọng. Từ việc chào hỏi lịch sự với “Hello”, “Hi” cho đến cách gọi tên người khác như “Mr.”, “Mrs.”, “Miss”. Hay thậm chí là cách dùng từ “Sir” và “Madam”, những cách xưng hô này đều mang một ý nghĩa và tầm quan trọng riêng trong tiếng Anh.
Trong bài viết ngày hôm nay, hãy cùng SunUni Academy điểm qua các quy tắc xưng hô trong một số trường hợp trong tiếng Anh; cũng như bài viết sẽ cung cấp những gợi ý và ví dụ cụ thể để có thể ứng dụng trong các tình huống khác nhau nhé!
Bài viết sẽ được chia làm 2 phần chính: Cách xưng hô tiếng Anh trong tình huống trang trọng và trong cuộc sống đời thường.
Cách xưng hô tiếng Anh trong tình huống trang trọng (Formal)
Trường hợp 1: Chưa biết/có thông tin gì về đối phương
Trong trường hợp chưa có thông tin gì về danh tính của đối phương cũng như tình trạng hôn nhân của họ như trong tình huống giao tiếp khách hàng, chào hỏi, mở đầu câu chuyện khi gặp ai đó lần đầu tiên,… Bạn có thể sử dụng cách xưng hô sau để gọi đối phương:
🔹 Sir /sɜː(r)/: Quý ông
🔹 Madam /ˈmædəm/: Quý bà = Ma’am /mæm/ (sử dụng phổ biến ở Bắc Mỹ)
Trường hợp 2: Đối phương có chức vụ/vai vế cao hơn mình
Trong trường hợp cần xưng hô với người có chức vụ hoặc vai vế cao hơn mình,… Bạn có thể sử dụng công thức “Miss/Ms./Mr./Mrs. + <Họ của đối phương>”
🔹 Ms. /mɪz/: Quý cô/bà, bất kể người này đã lập gia đình hay chưa (có tính ứng dụng cao nhất)
🔹 Miss /mɪs/: Quý cô, người chưa lập gia đình
🔹 Mrs /ˈmɪsɪz/: Quý bà, người đã lập gia đình
🔹 Mr /ˈmɪstə(r)/: Quý ông, bất kể người này đã lập gia đình hay chưa
Đây là cách phổ biến khi xưng hô với người có chức vụ cao hơn mình như đồng nghiệp trong công việc hay thầy cô giáo trong trường học,…
Trường hợp 3: Đối phương có chức vụ/vai vế ngang bằng/thấp hơn bạn hoặc 1 nhân vật nổi tiếng
Trong trường hợp cần xưng hô với người có vai vế ngang bằng hoặc thấp hơn mình, bạn có thể chỉ gọi họ bằng Họ (last name) của đối phương. Tuy nhiên nếu không quá gần gũi hoặc trong các tình huống trang trọng hơn, lời khuyên là vẫn nên xưng hô như trường hợp 2.
Ví dụ:
🔹 Jennie began her career as a trainee under YG Entertainment in 2010. (Jennie bắt đầu sự nghiệp của cô ấy với tư cách 1 thực tập sinh dưới trướng YG Entertainment vào năm 2010.)
🔹 Do you want to hang out with the team this weekend Julie? (Bạn/em có muốn đi chơi với cả team vào cuối tuần này không Julie?)
Trường hợp 4: Đối phương là người thân thiết với bạn hoặc đã được đối phương chấp thuận
Trong trường hợp 2 bạn là người khá thân thiết với nhau rồi (có thể là đồng nghiệp thân thiết hoặc bạn học,…) hoặc cách xưng hô này đã được đối phương chấp thuận thì bạn có thể gọi thẳng tên của họ nhé!
Ví dụ:
🔹 Hey Lisa, could you bring this file to our boss for me? (Này Lisa, bạn có thể mang hồ sơ này đến cho ông chủ của chúng tôi cho tôi không?).
🔹 You should do your homework, Mike. (Bạn nên làm bài tập về nhà của mình, Mike.)
Trường hợp đặc biệt: Đối phương là người có vai vế, địa vụ, chức danh rõ ràng
Đối với những người này (những người có thẩm quyền cao), bạn cần giữ thái độ trang trọng nhất. Một số gợi ý về cách xưng hô dưới đây:
🔹 President + Last Name: Cách xưng hô với người đứng đầu hoặc Tổng thống
🔹 Doctor + Last Name: Cách xưng hô bằng tiếng Anh khi bạn gặp bác sĩ hoặc những người có bằng tiến sĩ trở lên.
🔹 Professor + Last Name: Bất kể nam hay nữ, những người có học vị giáo sư đều sẽ được gọi như vậy (học vị Professor là cao hơn học vị Doctor).
🔹 Officer + Last Name: Cách xưng hô với cảnh sát
🔹 Father + Last Name/First Name: Cách xưng hô với linh mục công giáo
🔹 Pastor + Last Name/First Name: Cách xưng hô dành cho mục sư cơ đốc
🔹 Rabbi + Full Name: Cách xưng hô dành cho các nhà lãnh đạo Do Thái
🔹 Senator + Last Name: Cách xưng hô với người trong Thượng viện Mỹ
🔹 Representative + Last Name: Cách xưng hô với người trong Hạ viện Mỹ
🔹 Councilman + Last Name: Cách xưng hô dành cho nam của Hội đồng thành phố
🔹 Councilwoman + Last Name: Cách xưng hô dành cho nữ của Hội đồng thành phố
Các trường hợp trên đã sử dụng công thức “Chức danh + <Họ của đối phương>”
👉🏻 Tham gia nhóm 13 tiếng tự học tiếng Anh mỗi ngày để cùng SunUni Academy TỰ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ MỖI NGÀY thông qua các bài đăng, tranh ảnh, infographics,… |
Cách xưng hô trong tiếng Anh cho cuộc sống đời thường (Informal)
Một số cách xưng hô trong gia đình bằng tiếng Anh
Cách xưng hô thể hiện tình yêu thương, sự thân mật trong gia đình với nhau:
🔹 Father (thường gọi là dad /dæd/ hoặc daddy /ˈdædi/) /ˈfɑːðə(r)/: bố (con gọi bố)
🔹 Mother (thường gọi là mom /mɒm/ hoặc mommy /ˈmɒmi/: mẹ (con gọi mẹ)
🔹 Son /sʌn/ hoặc boy /bɔɪ/: con trai (mẹ/bố gọi con trai)
🔹 Daughter /ˈdɑː.t̬ɚ/: con gái (mẹ/bố gọi con gái)
🔹 Sister /ˈsɪstə(r)/ (thường gọi là Sis /sɪs/): chị (em gọi chị)
🔹 Honey /ˈhʌni/ – Darling /ˈdɑːlɪŋ/ – Sweetie /ˈswiːti/: cục cưng (thường là người có vai vế cao hơn gọi người có vai vế thấp hơn)
🔹 Grandmother (Thường gọi là: Granny, grandma) /ˈɡrænmʌðə(r)/: bà (cháu gọi bà)
🔹 Grandfather (Thường gọi là: grandpa) /ˈɡrænfɑːðə(r)/: ông (cháu gọi ông)
🔹 Grandson /ˈɡrænsʌn/: cháu trai (ông/bà gọi cháu)
🔹 Granddaughter /ˈɡræn.dɑː.t̬ɚ/: cháu gái (ông/bà gọi cháu)
🔹 Uncle /ˈʌŋkl/: Chú/cậu/bác trai
🔹 Aunt /ɑːnt/: Cô/dì/bác gái
🔹 Nephew /ˈnevjuː/: Cháu trai
🔹 Niece /niːs/: Cháu gái
🔹 Cousin /ˈkʌzn/: Anh/ Chị em họ
Xưng hô với bạn bè thân thiết
Ngoài gọi thẳng tên, với trường hợp bạn bè thân thiết bạn có thể sử dụng 1 số nhân xưng sau đây:
🔹 Bro /broʊ/, dude /duːd/,…
🔹 Buddy /ˈbʌdi/, homie /ˈhoʊ.mi/,…
🔹 Mate /meɪt/
Xưng hô với người yêu trong tiếng Anh
Cách xưng hô cũng là một cách thể hiện tình cảm đối với người yêu của mình. Thông thường, mỗi cặp đôi sẽ có cách xưng hô khác nhau.
Dưới đây là một số cách xưng hô phổ biến, thông dụng của các cặp đôi trong tiếng Anh:
(Hầu hết các ví dụ dưới đây đều có nghĩa là anh/em yêu, cục cưng, người yêu dấu,…
🔹 Honey /ˈhʌni/, love /lʌv/, sweetie /ˈswiː.t̬i/, sweetheart /ˈswiːthɑːrt/, cutie /ˈkjuː.t̬i/,…
🔹 Babe /beɪb/ = baby /ˈbeɪbi/ = bae /beɪ/
🔹 Darling /ˈdɑːlɪŋ/ = dear /dɪə(r)/
Một số lưu ý khi xưng hô bằng tiếng Anh
Ở mỗi nơi mỗi khác nhưng nhìn chung, để xưng hô trong bất kỳ thứ tiếng nào thì đều có những nguyên tắc “không thể phá vỡ”. Hãy điểm qua một số điểm quan trọng sau đây nhé~
Sử dụng cách xưng hô trang trọng khi chưa biết rõ về đối phương
Khi gặp một người lần đầu, chưa rõ danh tính, tuổi tác và địa vị, lời khuyên là hãy sử dụng kính ngữ để thể hiện sự trang trọng và lịch sự.
Tìm hiểu sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp
Theo văn hóa từng quốc gia sẽ có sự khác biệt trong xưng hô. Hãy tìm hiểu để tránh rơi vào tình huống khó xử nhé!
Kết hợp giao tiếp bằng ánh mắt và ngôn ngữ cơ thể
Ngoài cách xưng hô, bạn có thể tỏ thái độ thiện chí đối với người đối diện thông qua giao tiếp bằng ánh mắt hoặc những cử chỉ bắt tay và chào hỏi trang trọng.
Tổng kết
Bài viết trên là tổng hợp các quy tắc xưng hô trong một số trường hợp trong tiếng Anh; cũng như bài viết sẽ cung cấp những gợi ý và ví dụ cụ thể để có thể ứng dụng trong các tình huống khác nhau. Đối với các tình huống thân mật thì mỗi người có thể có cách xưng hô riêng nhưng trên đây là một số cách xưng hô trong tiếng Anh phổ biến nhất.
Hi vọng thông qua bài viết bạn đã có thể lựa chọn cách xưng hô phù hợp cho bản thân để thể hiện đúng tình cảm và sự trân trọng những mối quan hệ trong quá trình giao tiếp tiếng Anh nhé!
Bài viết cùng chủ đề:
BÍ KÍP X2, X3 TỪ VỰNG CÙNG TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH
Đọc thêm:
GIỚI THIỆU 6 TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH – BẠN ĐANG Ở TRÌNH ĐỘ NÀO?
KỸ NĂNG NÀO LÀ QUAN TRỌNG NHẤT KHI MỚI HỌC TIẾNG ANH?
TẤT TẦN TẬT VỀ HÌNH THỨC THI IELTS TRÊN MÁY TÍNH
Pingback: NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT VÀ CÔNG THỨC (S+V)