BÍ KÍP X2, X3 TỪ VỰNG CÙNG TIỀN TỐ, HẬU TỐ TRONG TIẾNG ANH

Tiền tố và hậu tố là một phần quan trọng trong học và sử dụng tiếng Anh. Nhờ tiền tố và hậu tố, một người có thể học được thêm gấp 2, thậm chí là 3 lần lượng từ vựng họ đã biết sẵn.

Vậy cụ thể, những tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh là gì? Hãy cùng SunUni Academy tham khảo qua bài viết sau.

Tiền tố trong tiếng Anh là gì?

Sơ lược về tiền tố, hậu tố trong tiếng Anh

Tiền tố (Prefix) là gì?

Tiền tố (prefix) trong tiếng Anh là một hoặc một nhóm ký tự đứng trước 1 từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ gốc này. Đặc biệt, mỗi tiền tố trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa cụ thể, gần như cố định. Chính nhờ đặc điểm này, một người có thể đoán được phần nào nghĩa của từ.

Từ mới được tạo ra thường sẽ có nghĩa theo công thức “nghĩa của tiền tố + nghĩa từ gốc”.

Tiền tố trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ đối với từ “uncomfortable”:

  • Từ gốc “comfortable” có nghĩa tiện lợi, thoải mái
  • Tiền tố “un-” mang ý nghĩa phủ định (“không”)

Khi thêm tiền tố “un-” vào trước từ gốc “comfortable”, chúng ta được từ mới “uncomfortable” hoàn chỉnh mang nghĩa phủ định, trái ngược với từ gốc là “không tiện lợi/không thoải mái”.

Hậu tố (Suffix) là gì?

Các hậu tố (suffix) là một hoặc một nhóm ký tự đứng cuối 1 từ gốc (root word) và chi phối nghĩa của từ gốc này. Cũng giống như tiền tố (prefix), mỗi hậu tố cũng đều mang một ý nghĩa cụ thể. Chính nhờ đặc điểm này, một người có thể đoán được phần nào nghĩa của từ.

Từ mới được tạo ra thường sẽ có nghĩa theo công thức “tính chất của hậu tố + nghĩa từ gốc”.

Hậu tố trong tiếng Anh là gì?

Ví dụ đối với từ “singer”:

  • Từ gốc “sing” có nghĩa hát (động từ)
  • Hậu tố “-er” dùng cho danh từ chỉ người

Khi thêm hậu tố “-er” vào sau từ gốc “sing”, chúng ta được từ mới “singer” mang nghĩa “ca sĩ (người hát)”.

So sánh tiền tố và hậu tố (Sự giống & khác biệt) trong tiếng Anh

Các tiền tố và hậu tố trong tiếng Anh đều mang một ý nghĩa cụ thể, gần như nhất định và có thể giúp bạn đoán được nghĩa của những từ mới khá nhanh. Tuy nhiên, tiền tố chỉ thay đổi ngữ nghĩa trong khi hậu tố có tác dụng ngữ pháp. Cụ thể, hậu tố có thể biến đổi loại từ của từ gốc (từ động từ thành danh từ,…) và từ đó có thể thay đổi nghĩa của từ.

👉🏻 Tham gia nhóm 13 tiếng tự học tiếng Anh mỗi ngày để cùng SunUni Academy TỰ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ MỖI NGÀY thông qua các bài đăng, tranh ảnh, infographics,…

Lợi ích của việc học cả gốc rễ của từ trong học từ vựng tiếng Anh

Việc học một từ tiếng Anh và tìm hiểu về gốc rễ, họ hàng của từ đó mang lại nhiều lợi ích quan trọng sau:

  • Mở rộng vốn từ vựng: Việc hiểu về gốc rễ của từ sẽ giúp bạn hiểu luôn cả các từ sau khi đã thêm tiền tố, hậu tố; đích đến là giúp bạn mở rộng vốn từ vựng 1 cách hiệu quả.
  • Tăng cường khả năng đoán nghĩa: Khi bạn đã nắm vững “gốc rễ” của từ (root word), bạn có thể dễ dàng đoán nghĩa của các từ mới dựa trên từ gốc đã biết. Việc này vừa hỗ trợ một người ghi nhớ từ vựng lâu dài, vừa giúp bạn mở rộng khả năng đọc hiểu và quá trình học từ mới cũng diễn ra một cách nhanh chóng hơn.
  • Hiểu rõ về ý nghĩa: “Họ hàng” của một từ thường mang 1 ý nghĩa khá tương tự. Bằng cách tìm hiểu tận gốc rễ này, bạn có thể hiểu sâu hơn về ý nghĩa của từ gốc và từ phái sinh.
  • Hỗ trợ trong việc học ngữ pháp và sử dụng từ 1 cách chính xác: Bởi tiền tố, hậu tố có thể biến đổi thành 1 loại từ khác (danh từ, động từ, tính từ,…) nên từ bạn thấy có thể cung cấp cho bạn thông tin về cấu trúc và ngữ pháp của câu. Khi bạn nắm rõ được đây là từ loại gì, việc học ngữ pháp có thể trở nên dễ dàng hơn nhằm giúp bạn có thể áp dụng kiến thức này hỗ trợ việc sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác.
  • Nâng cao khả năng giao tiếp: Ngoài ra, việc nắm vững gốc rễ của từ cũng có thể giúp bạn sử dụng từ ngữ một cách tự tin và linh hoạt hơn trong giao tiếp.

Lợi ích của việc học tiền tố và hậu tố

Một số tiền tố (prefix) trong tiếng Anh để bạn học x2 từ vựng

Tầm quan trọng của tiền tố

Việc hiểu được nguyên tắc của tiền tố trong tiếng Anh sẽ giúp bạn tăng vốn từ vựng; từ đó học từ vựng hiệu quả hơn. Việc thêm tiền tố trước từ gốc cũng giúp bạn diễn đạt uyển chuyển, trở nên linh hoạt hơn. Việc này giúp ích rất nhiều trong quá trình các bạn làm các bài thi như IELTS, TOEIC, Cambridge,… và cả trong thực tế hàng ngày.

Một số tiền tố phổ biến

Tổng hợp tiền tố phổ biến trong tiếng Anh (1)

Tổng hợp tiền tố phổ biến trong tiếng Anh (2)

  • Tiền tố mang tính phủ định, làm từ trở nên trái nghĩa với từ gốc ⇒ “không-”
    • Un- (Unhappy: không vui, không hạnh phúc)
    • In- (Indirect: gián tiếp (không trực tiếp))
    • Im- (Impolite: bất lịch sự)
    • Il- (Illegal: bất hợp pháp)
    • Ir- (Irregular: không thường xuyên)
    • Dis- (Discomfort: không thoải mái)
    • Non- (Nonprofit: phi lợi nhuận)
  • Quá mức, vượt quá: “Over-” (Overload: quá tải)
  • Siêu: “Super-” (Supermarket: siêu thị)
  • Lặp lại: “Re-” (Rewrite: viết lại)
  • Làm sai: “Mis-” (Misunderstand: hiểu sai)
  • Trước: “Pre-” (Prehistory: tiền sử)
  • Chống đối/đối nghịch với từ gốc: “Anti-” (Antiseptic: khử trùng; Antifan: người tẩy chay)
  • Chỉ số lượng:
    • Mono-”: Một
    • Bi-”: Hai
    • Tri-”: Ba
  • Đa (nhiều): “Multi-” (Multiverse: đa vũ trụ; Multitask: đa nhiệm)
  • Cùng nhau, phối hợp (“đồng”): “Co-” (Coworker: đồng nghiệp; Cofounder: đồng sáng lập)
  • Sau, muộn sau đó: “Post-” (Post Production: Sản xuất/Làm hậu kỳ; Postgraduate: Chương trình sau tốt nghiệp/sau Đại học)
  • Vượt qua, ngang qua/thay đổi hoàn toàn: “Trans-” (Transform: biến đổi; Transatlantic: ngang Đại Tây Dương)
  • Giúp từ gốc tăng thêm 1 bậc nghĩa (“quá”): “Hyper-” (Hypersensitive: quá mẫn cảm; Hypercritical: quá khắt khe)
  • Thường được thêm vào các tính từ, thể hiện sự kết nối, liên quan giữa nơi chốn, sự vật được nhắc đến: “Inter-” (International: quốc tế, đa quốc gia; Intercontinental: liên lục địa)

Một số hậu tố (suffix) “cần phải biết” trong tiếng Anh

Tầm quan trọng của hậu tố

Tương tự với tiền tố, việc nắm được hậu tố sẽ hỗ trợ người học đáng kể trong việc học từ vựng và sử dụng đúng ngữ pháp. Khi hiểu được 1 số dạng phổ biến, bạn có thể đoán được loại từ để ứng dụng đúng – một điểm ngữ pháp cực kỳ quan trọng trong các bài thi.

Một số hậu tố thông dụng

Hậu tố danh từ

Tổng hợp hậu tố danh từ trong tiếng Anh

  • Trạng thái: “-acy” (Accuracy (từ gốc: accurate): sự chính xác)
  • Trạng thái/chất lượng: “-ance; -ence” (Tolerance (từ gốc: tolerate): sự bao dung) 
  • Chất lượng của…: “-ity; -ty” (Validity (từ gốc: valid): tính hợp lệ, có hiệu lực)
  • Hành động hay quá trình của…: “-al” (Criminal (từ gốc: crime): tội phạm; Trial (từ gốc: try): thử nghiệm)
  • Tình trạng:
    • -dom” (Freedom (từ gốc: free): sự tự do)
    • -ment” (Argument (từ gốc: argue): sự tranh luận)
  • Trạng thái:
    • -ness” (Sickness (từ gốc: sick): ốm/ bệnh)
    • -sion; -tion” (Position (từ gốc: pose): vị trí)
  • Chỉ chủ thể có chuyên môn/chức năng chuyên biệt: 
    • -er” (Teacher (từ gốc: teach): giáo viên)
    • -or” (Printer (từ gốc: print): máy in)
    • -ist” (Scientist (từ gốc: science): nhà khoa học)
  • Học thuyết/niềm tin cụ thể: “-ism” (Buddhism – đạo Do Thái)
  • Vị trí nắm giữ: “-ship” (Friendship (từ gốc: friend): tình bạn)

Hậu tố tính từ

Tổng hợp hậu tố tính từ trong tiếng Anh

  • Có khả năng:
    • -able (Edible (từ gốc: edit) có thể chỉnh sửa được)
    • -ible” (Understandable (từ gốc: understand) có thể hiểu được)
  • Tính chất của…: “-al” (Thermal: thuộc về nóng/nhiệt)
  • Giống với…: “-esque” (Picturesque (từ gốc: picture) đẹp như tranh vẽ)
  • Có chất lượng của…: “-ive” (Informative (từ gốc: information) giàu thông tin)
  • Có dạng thức/tính chất của…: “-ic; -ical” (Historic/Historical (từ gốc: history) mang tính lịch sử)
  • Liên quan đến tính chất/tính cách:
    • -ious” (Nutritious (từ gốc: nutrition): thuộc về dinh dưỡng)
    • -ious; -ous” (Jealous – ghen tị; Poisonous (từ gốc: poison): có độc)
  • Có bản chất của…: “-ish” (Childish (từ gốc: child): tính trẻ con)
  • Nhiều (Ngược lại của “-less”): “-ful” (Careful (từ gốc: care): cẩn thận)
  • Ít (Ngược lại của “-ful”): “-less” (Careless (từ gốc: care): thiếu cẩn thận)

Hậu tố động từ

Biến từ gốc trở thành động từ:

    • -ate” (Illustrate (từ gốc: illustration): minh họa)
    • -en” (Sharpen (từ gốc: sharp): làm sắc nhọn hơn/gọt giũa)
    • -ify; -fy” (Simplify (từ gốc: simple): đơn giản hóa)
    • -ise; -ize” (Publicise (từ gốc: public): công bố)

Hậu tố trạng từ

  • Liên quan tới chất lượng: “-ly” (Carefully (từ gốc: careful): cẩn thận)
  • Chỉ phương hướng: “-ward; -wards” (Towards (từ gốc: to): về hướng)
  • Có liên quan tới: “-wise” (Likewise (từ gốc: like): tương tự)

Tổng hợp hậu tố động từ, trạng từ trong tiếng Anh

Bài viết liên quan:

GIỚI THIỆU 6 TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH – BẠN ĐANG Ở TRÌNH ĐỘ NÀO?

KỸ NĂNG NÀO LÀ QUAN TRỌNG NHẤT KHI MỚI HỌC TIẾNG ANH?

#SunUni Academy

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-call
Gọi cho SunUni...
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn