Trong bài viết này, SunUni Academy đã tổng hợp các thông tin quan trọng về chứng chỉ IELTS năm 2024. Những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về chứng chỉ IELTS, từ đó chuẩn bị tốt hơn cho kỳ thi và đạt được điểm IELTS mong muốn.

👉🏻 Tham gia nhóm 13 tiếng tự học tiếng Anh mỗi ngày để cùng SunUni Academy TỰ HỌC TIẾNG ANH HIỆU QUẢ MỖI NGÀY thông qua các bài đăng, tranh ảnh, infographics,…

1. Chứng chỉ tiếng Anh IELTS là gì?

Chứng chỉ IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới. Chứng chỉ này được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học ở các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc và Viết.

IELTS là viết tắt của International English Language Testing System, tạm dịch là Hệ thống Kiểm tra Anh ngữ Quốc tế. Chứng chỉ này được phát triển bởi ba tổ chức giáo dục uy tín: Đại học Cambridge, Hội đồng Anh (British Council) và tổ chức giáo dục IDP (Úc).

2. Các hình thức bài thi IELTS

Chứng chỉ IELTS có hai hình thức chính:

– IELTS Học Thuật (IELTS Academic): Áp dụng như yêu cầu đầu vào đối với du học sinh theo học chương trình Đại học và Sau ĐH.
– IELTS Tổng Quát (IELTS General): Dành cho những bạn theo học chương trình Trung học, các chứng chỉ đào tạo hoặc có phục vụ mục đích định cư.
– IELTS UKVI: Dành cho những ai muốn đăng ký thị thực và xin định cư tại Vương Quốc Anh. Nếu bạn có ý định du học, định cư tại Anh, bạn có thể phải hoàn thành bài thi này.

Chứng chỉ IELTS được chấp nhận bởi hơn 10.000 tổ chức giáo dục, cơ quan chính phủ và các nhà tuyển dụng trên toàn thế giới. Chứng chỉ này là một lợi thế quan trọng giúp bạn đạt được mục tiêu học tập, làm việc và định cư ở nước ngoài.

3. Bằng IELTS có giá trị trong bao lâu?

Bằng IELTS có giá trị trong vòng 2 năm kể từ ngày thi. Điều này có nghĩa là sau 2 năm, bằng IELTS của bạn sẽ không còn được công nhận và không được chấp nhận bởi các tổ chức, cơ quan, trường học,… trên toàn thế giới.

Có một số lý do giải thích cho việc bằng IELTS có thời hạn 2 năm. Đầu tiên, khả năng sử dụng tiếng Anh của một người có thể thay đổi theo thời gian. Nếu bạn không sử dụng tiếng Anh thường xuyên trong vòng 2 năm, khả năng cao là trình độ tiếng Anh của bạn sẽ bị giảm sút. Thứ hai, bằng IELTS được thiết kế để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh hiện tại của một người. Nếu bằng IELTS có thời hạn quá dài, nó sẽ không còn phản ánh đúng năng lực của người học.

Nếu bạn muốn sử dụng bằng IELTS cho các mục đích học tập, làm việc, hoặc định cư, bạn cần lưu ý thời hạn của bằng. Bạn nên lên kế hoạch thi IELTS sớm để có đủ thời gian ôn luyện và đạt được điểm IELTS mong muốn.

4. Cấu trúc bài thi IELTS

Bài thi IELTS bao gồm 4 phần, mỗi phần đánh giá một kỹ năng ngôn ngữ khác nhau. Tổng thời gian thi là 2 giờ 45 phút.

4.1. Phần thi Nghe – Listening (40 phút)

Bài thi nghe IELTS kéo dài trong 30 phút, trong đó thí sinh sẽ được nghe một số đoạn/bài nói tương ứng với 4 phần nhỏ như sau và trả lời các câu hỏi cho sẵn:

Phần 1: Các tình huống đời thường trong cuộc sống

Phần này thường bao gồm các đoạn hội thoại ngắn giữa hai người trong các tình huống đời thường, chẳng hạn như:

  • Gặp gỡ và chào hỏi
  • Đặt hàng tại nhà hàng
  • Hỏi đường
  • Đặt lịch hẹn

Các câu hỏi trong phần này thường yêu cầu thí sinh hiểu thông tin cụ thể được cung cấp trong đoạn hội thoại, chẳng hạn như:

  • Ai đang nói gì?
  • Họ đang nói về điều gì?
  • Họ đang hỏi gì?

Phần 2: Các tình huống hướng dẫn và giới thiệu 1 chủ đề quen thuộc

Phần này thường bao gồm các đoạn ghi âm ngắn, chẳng hạn như:

  • Hướng dẫn sử dụng thiết bị
  • Giới thiệu về một địa điểm
  • Hướng dẫn cách làm một món ăn

Các câu hỏi trong phần này thường yêu cầu thí sinh hiểu thông tin tổng quát được cung cấp trong đoạn ghi âm, chẳng hạn như:

  • Mục đích của đoạn ghi âm là gì?
  • Các bước cần thực hiện để hoàn thành một nhiệm vụ
  • Các thông tin chi tiết về một địa điểm hoặc món ăn

Phần 3: Các tình huống đối thoại giữa ít nhất là 2 người. Đây là các cuộc thảo luận có tính chất học thuật hơn

Phần này thường bao gồm các đoạn hội thoại giữa hai người trong các tình huống học thuật, chẳng hạn như:

  • Thảo luận về một chủ đề học thuật
  • Tranh luận về một vấn đề

Các câu hỏi trong phần này thường yêu cầu thí sinh hiểu các ý kiến và lập luận của các bên tham gia cuộc thảo luận, chẳng hạn như:

  • Ý kiến của mỗi bên là gì?
  • Các bên đưa ra bằng chứng để hỗ trợ cho ý kiến của mình
  • Điểm giống và khác nhau giữa các ý kiến

Phần 4: Bài thuyết trình về 1 chủ đề học thuật

Phần này thường bao gồm một bài thuyết trình về một chủ đề học thuật, chẳng hạn như:

  • Thuyết trình về một nghiên cứu khoa học
  • Thuyết trình về một vấn đề xã hội

Các câu hỏi trong phần này thường yêu cầu thí sinh hiểu nội dung và ý chính của bài thuyết trình, chẳng hạn như:

  • Chủ đề của bài thuyết trình là gì?
  • Các ý chính của bài thuyết trình là gì?
  • Các bằng chứng được sử dụng để hỗ trợ cho các ý chính

Thời gian làm bài

Thí sinh sẽ có 30 phút để nghe các đoạn/bài nói và trả lời các câu hỏi. Trong đó, 20 phút là thời gian dành cho việc nghe và 10 phút là thời gian dành cho việc điền vào phiếu đáp án và phiếu trả lời.

4.2. Phần thi Đọc – Reading (60 phút)

Bài thi đọc IELTS kéo dài trong 60 phút, trong đó thí sinh sẽ được đọc 3-4 bài đọc và trả lời 40 câu hỏi cho sẵn. Các bài đọc thường được trích từ các nguồn tin như tạp chí, báo, sách, trang web, v.v., và thường liên quan đến các chủ đề học thuật hoặc đời thường.

Dạng bài đọc Academic

Dạng bài đọc Academic thường là các bài báo, nghiên cứu, hoặc tài liệu học thuật khác. Các bài đọc này thường có độ dài từ 700-1000 từ và có thể bao gồm các chủ đề như: Khoa học, công nghệ, xã hội, chính trị, kinh tế, văn hóa.

Các câu hỏi cho dạng bài đọc Academic thường yêu cầu thí sinh hiểu các ý chính, chi tiết, và lập luận của bài đọc. Các dạng câu hỏi thường gặp bao gồm:

  • Câu hỏi xác định thông tin: Yêu cầu thí sinh xác định thông tin cụ thể được cung cấp trong bài đọc.
  • Câu hỏi về ý chính: Yêu cầu thí sinh xác định ý chính của bài đọc.
  • Câu hỏi về mối quan hệ giữa các ý: Yêu cầu thí sinh xác định mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc.
  • Câu hỏi về lập luận của tác giả: Yêu cầu thí sinh hiểu lập luận của tác giả trong bài đọc.

Dạng bài đọc General

Dạng bài đọc General thường là các đoạn văn mô tả về các chủ đề đời thường. Các bài đọc này thường có độ dài từ 300-500 từ và có thể bao gồm các chủ đề như: Sức khỏe, du lịch, ẩm thực, giải trí, thời trang…

Các câu hỏi cho dạng bài đọc General thường yêu cầu thí sinh hiểu các ý chính, chi tiết, và lập luận của bài đọc. Các dạng câu hỏi thường gặp bao gồm:

  • Câu hỏi xác định thông tin: Yêu cầu thí sinh xác định thông tin cụ thể được cung cấp trong bài đọc.
  • Câu hỏi về ý chính: Yêu cầu thí sinh xác định ý chính của bài đọc.
  • Câu hỏi về mối quan hệ giữa các ý: Yêu cầu thí sinh xác định mối quan hệ giữa các ý trong bài đọc.

Thời gian làm bài

Thí sinh sẽ có 60 phút để đọc các bài đọc và trả lời các câu hỏi. Trong đó, 40 phút là thời gian dành cho việc đọc và 20 phút là thời gian dành cho việc điền vào phiếu đáp án và phiếu trả lời.

4.3 Phần thi Viết – Writing (60 phút)

Gồm 2 phần chính như sau:

  • Phần 1: Yêu cầu thí sinh viết một đoạn văn dài khoảng 150 từ mô tả và giải thích về các bảng, số liệu, biểu đồ, bản đồ… đề bài đưa ra. Đây là các dạng bài thường gặp trong Task 1 Academic. Riêng với General, phần thi này sẽ viết một lá thư để gửi cho một ai đó.
  • Phần 2: Thí sinh viết một đoạn văn dài khoảng 250 từ để đưa ra quan điểm về sự việc hay vấn đề nào đó. Thí sinh cần đưa ra các nhận xét cá nhân hoặc trích dẫn kèm các tình huống, ví dụ… để bảo vệ các quan điểm cá nhân đó.

4.4 Phần thi Nói – Speaking (10-15 phút)

Phần thi Nói IELTS kéo dài trong khoảng 11-14 phút, trong đó thí sinh sẽ thực hiện phần thi với giám khảo IELTS. Phần thi Nói gồm 3 phần nhỏ hơn:

Phần 1: Trả lời các câu hỏi chung

Phần này thường bao gồm 6-8 câu hỏi xoay quanh các chủ đề quen thuộc như gia đình, cuộc sống, sở thích, học tập, công việc, v.v. Các câu hỏi này thường được sử dụng để đánh giá khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống đời thường.

Phần 2: Phát triển một chủ đề

Phần này, thí sinh sẽ được cung cấp một cue card (thẻ gợi ý) với một chủ đề cụ thể. Thí sinh sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để phát triển chủ đề đó. Thí sinh cần trình bày một luận điểm rõ ràng và thuyết phục về chủ đề được cung cấp.

Phần 3: Thảo luận về chủ đề ở phần 2

Phần này, giám khảo sẽ đặt ra một số câu hỏi để thảo luận thêm về chủ đề ở phần 2. Các câu hỏi này thường được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh trong các tình huống thảo luận và tranh luận.

Tiêu chí chấm điểm phần thi Nói IELTS

Phần thi Nói IELTS được chấm điểm từ 0 đến 9, với 9 là điểm cao nhất. Điểm của phần thi Nói được tính dựa trên các tiêu chí sau:

  • Thể hiện ý tưởng: Thí sinh có thể trình bày ý tưởng của mình một cách rõ ràng và mạch lạc không?
  • Sử dụng ngôn ngữ: Thí sinh sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và trôi chảy không?
  • Phát âm: Thí sinh phát âm tiếng Anh một cách rõ ràng và dễ hiểu không?
  • Tự tin: Thí sinh thể hiện sự tự tin khi nói không?

Lời khuyên để đạt điểm cao trong phần thi Nói IELTS

Để đạt điểm cao trong phần thi Nói IELTS, thí sinh cần:

  • Luyện tập thường xuyên: Thí sinh nên luyện tập nói tiếng Anh thường xuyên để cải thiện khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh của mình.
  • Tìm hiểu các chủ đề phổ biến: Thí sinh nên tìm hiểu các chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong phần thi Nói IELTS để chuẩn bị sẵn sàng cho phần thi.
  • Luyện tập phát triển luận điểm: Thí sinh nên luyện tập phát triển luận điểm rõ ràng và thuyết phục về các chủ đề được cung cấp.
  • Luyện tập trả lời các câu hỏi mở: Thí sinh nên luyện tập trả lời các câu hỏi mở để cải thiện khả năng suy nghĩ và phản xạ nhanh.

Một số mẹo cụ thể cho từng phần thi

Phần 1:

  • Hãy trả lời các câu hỏi một cách ngắn gọn và súc tích.
  • Sử dụng các từ vựng và ngữ pháp đơn giản nhưng chính xác.
  • Chú ý đến phát âm và ngữ điệu của mình.

Phần 2:

  • Hãy dành thời gian suy nghĩ về chủ đề trước khi bắt đầu nói.
  • Trình bày luận điểm của mình một cách rõ ràng và mạch lạc.
  • Sử dụng các ví dụ cụ thể để minh họa cho luận điểm của mình.
  • Chú ý đến tốc độ nói của mình.

Phần 3:

  • Hãy lắng nghe kỹ các câu hỏi của giám khảo.
  • Trả lời các câu hỏi một cách rõ ràng và đầy đủ.
  • Sử dụng các từ vựng và ngữ pháp đa dạng.
  • Chú ý đến phát âm và ngữ điệu của mình.

5. Phân loại các khung điểm IELTS và ý nghĩa

Kết quả của bài thi IELTS được đánh giá trên thang điểm từ 1.0 đến 9.0, trong đó 9.0 là mức cao nhất. Điểm IELTS của bạn sẽ được tính dựa trên điểm của từng kỹ năng.

Thang điểm IELTS được chia thành 4 khung điểm chính, mỗi khung điểm thể hiện một trình độ sử dụng tiếng Anh khác nhau.

Khung điểm 1.0 – 3.5: Kỹ năng tiếng Anh cơ bản

Ở khung điểm này, thí sinh có thể hiểu và sử dụng một số từ và cụm từ đơn giản trong các tình huống quen thuộc. Thí sinh có thể giao tiếp cơ bản, nhưng có thể mắc nhiều lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Khung điểm 4.0 – 5.5: Kỹ năng tiếng Anh trung cấp

Ở khung điểm này, thí sinh có thể hiểu các ý chính của các đoạn văn và bài nói đơn giản. Thí sinh có thể giao tiếp tự tin hơn trong các tình huống hàng ngày. Tuy nhiên, thí sinh vẫn có thể mắc một số lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Khung điểm 6.0 – 7.5: Kỹ năng tiếng Anh khá

Ở khung điểm này, thí sinh có thể hiểu các ý chính và chi tiết của các đoạn văn và bài nói phức tạp. Thí sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội và học thuật. Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy, nhưng vẫn có thể mắc một số lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Khung điểm 8.0 – 9.0: Kỹ năng tiếng Anh xuất sắc

Ở khung điểm này, thí sinh có thể hiểu các ý chính và chi tiết của các đoạn văn và bài nói phức tạp, thậm chí là những đoạn văn và bài nói chuyên ngành. Thí sinh có thể giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống xã hội và học thuật. Thí sinh có thể sử dụng tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác, gần như không mắc lỗi ngữ pháp và từ vựng.

Tóm lại, điểm IELTS là một thước đo quan trọng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh. Các khung điểm IELTS được chia thành 4 khung chính, mỗi khung điểm thể hiện một trình độ sử dụng tiếng Anh khác nhau. Thí sinh nên lựa chọn mục đích sử dụng điểm IELTS của mình để xác định khung điểm cần đạt được.

6. Cách đăng ký thi IELTS

Hiện nay, có hai tổ chức chính tổ chức thi IELTS trên toàn thế giới là Hội đồng Anh (British Council)tổ chức giáo dục IDP (Úc). Thí sinh có thể đăng ký thi IELTS tại các địa điểm thi do hai tổ chức này tổ chức.

6.1 Đăng ký thi IELTS tại BC Hội đồng Anh

Bước 1: Tải về các mẫu đơn (form) sau và điền bằng chữ viết tay. Hướng dẫn điền form đã có sẵn:

  • IELTS Application Form: Thí sinh điền thông tin vào trang 1,2 và 8. Chú ý ký tên vào phần Declaration.
  • IELTS Policy: Các bạn hãy tên vào phần quy định thi này, chú ý đọc thật kỹ.
  • Minor Candidate Consent form: Dành cho các thí sinh dưới 18 tuổi. Phụ huynh và thí sinh cùng phải ký tên.

Bước 2: Bạn mang các mẫu đơn trên cùng với bản photo CMND/CCCD/ hộ chiếu đến nộp ở địa chỉ:

  • Hà Nội: 20 Thụy Khuê, Tây Hồ ( 8h30 – 18h30 trong tuần và 13h30 – 16h30 thứ bảy)
  • Thành phố Hồ Chí Minh: Tầng 1 tòa Viettel, số 285 đường Cách Mạng Tháng Tám, phường 12 quận 10. (8h30 – 19h00 trong tuần và 8h30 – 16h30 thứ bảy).

Nếu không thể đến trực tiếp một trong hai địa chỉ trên, bạn có thể scan các giấy tờ và gửi vào địa chỉ của Hội đồng Anh tại: exams.hanoi@britishcouncil.org.vn (đối với thí sinh ở Hà Nội) hoặc exams.hcmc@britishcouncil.org.vn (đối với thí sinh ở TPHCM)

Nếu bạn ở xa, không tiện đăng ký trực tiếp thì hãy đăng ký trực tuyến. Cách đăng ký như sau:

  • Truy cập vào địa chỉ https://www.britishcouncil.vn/thi/ielts/book-test 
  • Lựa chọn hình thức thi (trên giấy hoặc trên máy tính)
  • Điền đầy đủ các mục theo mẫu, chọn thời gian cũng như ngày thi và thanh toán lệ phí thi online với thẻ VISA/MASTE

6.2 Đăng ký thi IELTS tại IDP

Tương tự như Hội đồng Anh, bạn có thể đăng ký trực tiếp hoặc đăng ký online khi thi IELTS tại IDP.

  • Tải mẫu đơn IELTS Application Form ở trên và điền đầy đủ thông tin
  • Chuẩn bị giấy CMND/CCCD/Hộ chiếu cùng với phí dự thi.
  • Gửi đơn đăng ký kèm các giấy tờ đến địa chỉ trung tâm thi hoặc văn phòng IDP gần nhất. (Hà Nội, Đà Nẵng, TPHCM, Cần Thơ)

6.3 Nhận ưu đãi khi đăng ký thi với SunUni Academy

Đối với học viên tại SunUni Academy, các bạn sẽ được hỗ trợ giảm lệ phí thi đến 250.000 VNĐ khi đăng ký thi IELTS với IDP thông qua SunUni Academy. Đến với SunUni, hành trình đi học, đi thi IELTS sẽ theo một cung đường thẳng, giúp bạn bứt tốc và chạm đến mọi mục tiêu đã đề ra của mình.

Một số vấn đề khác liên quan đến kỳ thi chứng chỉ IELTS có thể bạn cũng cần nắm được:

Ngày thi IELTS

Hội đồng Anh và IDP tổ chức thi IELTS hàng tháng tại các địa điểm thi trên toàn quốc. Thí sinh có thể chọn ngày thi phù hợp với lịch trình của mình.

Kết quả thi IELTS

Thí sinh có thể tra cứu kết quả trực tuyến và nhận bản cứng (TRF) sau 13 ngày kể từ ngày thi viết đối với kỳ thi IELTS trên giấy và sau 3 đến 5 ngày kể từ ngày thi đối với kỳ thi IELTS trên máy tính.

Lệ phí thi IELTS

Đăng ký thi IELTS tại IDP với lệ phí thi IELTS áp dụng trên toàn quốc:

  • Lệ phí thi IELTS trên giấy (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
  • Lệ phí thi IELTS trên máy tính (Academic & General Training): 4.664.000 VNĐ
  • Lệ phí thi IELTS UKVI: 5.252.000 VNĐ
  • Lệ phí thi IELTS Life Skills: 4.414.000 VNĐ

Thời hạn áp dụng với thuế VAT 8% từ ngày 01/07/2023 đến 30/06/2024.

7. Lợi ích khi có chứng chỉ IELTS

7.1 Du học

Chứng chỉ IELTS là một trong những yêu cầu bắt buộc đối với nhiều chương trình du học trên thế giới. Điểm IELTS của thí sinh sẽ được các trường đại học sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của thí sinh và xác định xem thí sinh có đủ trình độ để theo học chương trình học đó hay không.ư

Để chuẩn bị cho kỳ thi IELTS phục vụ du học, thí sinh cần có kế hoạch học tập và luyện thi cụ thể. Thí sinh cần dành thời gian để học tập và luyện tập các kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết. Thí sinh cũng nên tham khảo các tài liệu luyện thi IELTS uy tín và tham gia các lớp học IELTS để có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi.

7.2 Miễn thi ngoại ngữ trong kỳ thi THPT Quốc gia

Theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, thí sinh có chứng chỉ IELTS từ 4.0 trở lên sẽ được miễn thi môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia. Cùng với thông tin này, điều thí sinh quan tâm nhất chính là mức quy đổi trên thang điểm IELTS sang thang điểm tốt nghiệp và thang điểm xét tuyển đại học.

7.3 Xét tuyển kết hợp vào những trường Đại học lớn tại Việt Nam

Hiện nay, có rất nhiều trường Đại học ở Việt Nam áp dụng phương thức xét tuyển kết hợp, trong đó có sử dụng kết quả của kỳ thi IELTS. Các trường Đại học áp dụng phương thức xét tuyển kết hợp dựa trên kết quả của kỳ thi IELTS bao gồm:

  • Đại học Kinh tế Quốc dân
  • Đại học Ngoại thương
  • Đại học Bách khoa Hà Nội
  • Đại học Quốc gia Hà Nội
  • Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
  • Đại học Ngoại ngữ – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh
  • Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn – Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh

Để được xét tuyển kết hợp vào các trường Đại học này, thí sinh cần đạt mức điểm IELTS tối thiểu theo quy định của từng trường. Mức điểm IELTS tối thiểu thường dao động từ 5.5 đến 7.5, tùy theo ngành học và trường Đại học.

7.4 Đáp ứng điểm đầu ra của các trường Đại học

Hiện nay, các trường đại học quy định khá khắt khe với yêu cầu đầu ra IELTS. Xem những trường yêu cầu chuẩn đầu ra sử dụng chứng chỉ này mà bạn cần phải chú ý để có thể ra trường đúng hẹn tại đây.

7.5 Phục vụ cho công việc

Chứng chỉ IELTS là thước đo tiêu chuẩn quốc tế về trình độ tiếng Anh, được công nhận bởi hơn 10,000 tổ chức giáo dục, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên toàn thế giới.

Với chứng chỉ IELTS, bạn có thể:

  • Tăng cơ hội tìm việc làm: Nhiều doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đa quốc gia, yêu cầu ứng viên có chứng chỉ IELTS để đảm bảo rằng họ có đủ khả năng giao tiếp và làm việc hiệu quả với các đồng nghiệp và khách hàng quốc tế.
  • Thăng tiến trong công việc: Chứng chỉ IELTS cũng có thể giúp bạn thăng tiến trong công việc, đặc biệt là nếu bạn muốn đảm nhận các vị trí yêu cầu khả năng tiếng Anh cao như quản lý, tiếp thị, bán hàng, hay dịch thuật.
  • Nhận mức lương cao hơn: Theo một nghiên cứu của British Council, những người có chứng chỉ IELTS thường nhận mức lương cao hơn những người không có chứng chỉ.

7.6 Phục vụ việc định cư nước ngoài

chứng chỉ IELTS là một trong những yêu cầu quan trọng nhất đối với những người muốn định cư ở các nước nói tiếng Anh. Hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh đều yêu cầu người nhập cư phải có chứng chỉ IELTS với mức điểm nhất định, tùy thuộc vào từng quốc gia và loại hình định cư.

Ví dụ, đối với định cư ở Mỹ, người nhập cư cần có chứng chỉ IELTS với mức điểm tối thiểu là 7.5 cho cả 4 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Đối với định cư ở Canada, người nhập cư cần có chứng chỉ IELTS với mức điểm tối thiểu là 6.5 cho cả 4 kỹ năng.

Chứng chỉ IELTS giúp các cơ quan nhập cư đánh giá được trình độ tiếng Anh của người nhập cư, từ đó xác định xem họ có đủ khả năng hòa nhập vào xã hội và thị trường lao động của quốc gia đó hay không.

Ngoài ra, chứng chỉ IELTS cũng có thể được sử dụng để xin visa du học, làm việc, hoặc du lịch ở các nước nói tiếng Anh.

Tạm kết

Trên đây là tổng hợp thông tin về chứng chỉ IELTS năm 2024 mà bạn cần nắm. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về chứng chỉ IELTS, hãy để lại bình luận bên dưới để được giải đáp.

Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh và đạt được chứng chỉ IELTS như mong muốn!

BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ

TOP 20 TRƯỜNG ĐẠI HỌC YÊU CẦU ĐẦU RA IELTS (CẬP NHẬT NĂM 2024)

TẤT TẦN TẬT VỀ HÌNH THỨC THI IELTS TRÊN MÁY TÍNH

TOP CHỨNG CHỈ TIẾNG ANH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TẠI VIỆT NAM

ĐỌC THÊM

TIẾNG ANH CÔNG SỞ: LÀM SAO ĐỂ CẢI THIỆN?

TRỌN BỘ QUY TẮC NỐI ÂM TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

NGƯỜI ĐI LÀM NÊN HỌC TOEIC HAY IELTS?

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-call
Gọi cho SunUni...
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn