Thể thao là một chủ đề phổ biến trong tiếng Anh. Hãy cùng SunUni Academy tìm hiểu và học các đoạn hội thoại giao tiếp chủ đề sport nhé
I – TỪ VỰNG GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ SPORT
1. Types of Sports (Các môn thể thao)
Soccer / Football | Bóng đá |
Basketball | Bóng rổ |
Volleyball | Bóng chuyền |
Baseball | Bóng chày |
Tennis | Quần vợt |
Swimming | Bơi lội |
Badminton | Cầu lông |
Table tennis | Bóng bàn |
Martial arts | Võ thuật |
Golf | Gôn |
Boxing | Quyền anh |
Surfing | Lướt sóng |
Scuba diving | Lặn có bình dưỡng khí |
Skiing | Trượt tuyết |
Ice skating | Trượt băng |
Cycling | Đạp xe |
2. Sports Equipment (Dụng cụ thể thao)
Ball | Bóng |
Racket | Vợt |
Helmet | Mũ bảo hiểm |
Shoes | Giày thể thao |
Net | Lưới |
Goalpost | Khung thành |
Bat | Gậy bóng chày |
Hoop | Rổ (dùng trong bóng rổ) |
3. Actions in Sports (Các động từ trong thể thao)
Play | Chơi |
Train |
Luyện tập
|
Compete | Thi đấu |
Score | Ghi điểm |
Win | Thắng |
Lose | Thua |
Pass | Chuyền bóng |
Shoot | Sút bóng |
Jump |
Nhảy
|
Stretch | Giãn cơ |
4. People in Sports (Các nhân vật trong thể thao)
Athlete | Vận động viên |
Coach | Huấn luyện viên |
Referee | Trọng tài |
Opponent | Đối thủ |
Fan | Người hâm mộ |
Player | Cầu thủ |
II. MẪU GIAO TIẾP CHỦ ĐỀ SPORT
TALKING ABOUT SPORT
Dialogue 1: Discussing a sport match
Tui: Did you enjoy the football match you went to at the weekend, Andrew? (Bạn có thích trận bóng mà bạn đã đi xem vào cuối tuần không, Andrew?)
Andrew: Yes. I always love going to watch football. (Có. Tôi luôn thích đi xem bóng đá.)
Tui: Even when the local team loses? (Ngay cả khi đội nhà thua sao?)
Andrew: Not as much, but yes, I still enjoy the atmosphere in the ground and everyone singing and chanting together. (Không thích bằng, nhưng vâng, tôi vẫn thích không khí ở sân và mọi người cùng hát và hò hét với nhau.)
Patrick: How often do you go to watch them play? (Bạn có thường đi xem họ thi đấu không?)
Andrew: I go to all the home matches and a few away ones. Do you like football? (Tôi đi xem tất cả các trận sân nhà và một vài trận sân khách. Bạn có thích bóng đá không?)
Patrick: Yes, I like football – American football. I do not like soccer so much. (Có, tôi thích bóng bầu dục Mỹ. Tôi không thích bóng đá (soccer) lắm.)
Tui: Do you go to American football games when you are at home, Patrick? (Bạn có đi xem các trận bóng bầu dục Mỹ khi bạn ở nhà không, Patrick?)
Patrick: No. I live too far away from my team. It’s in a different state. (Không. Tôi sống quá xa đội của tôi. Đội ở một bang khác.)
Tui: That’s a shame. (Thật đáng tiếc.)
Patrick: Do you like American football? (Bạn có thích bóng bầu dục Mỹ không?)
Tui: No, I haven’t watched it. English and Spanish football teams are very popular in Thailand. (Không, tôi chưa xem. Các đội bóng Anh và Tây Ban Nha rất phổ biến ở Thái Lan.)
Andrew: Why is that? (Tại sao vậy?)
Tui: Because that is where the best players are, and everyone wants to watch them. (Vì đó là nơi có những cầu thủ giỏi nhất, và mọi người đều muốn xem họ thi đấu.)
Dialogue 2: Playing sports
Lucy: Do you like playing sports, Kate? (Bạn có thích chơi thể thao không, Kate?)
Kate: Yes, I do, but I’m not very good at them. (Có, tôi thích, nhưng tôi không giỏi lắm.)
Lucy: What’s your favorite sport? (Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
Kate: Probably tennis, but I also like hockey. (Có lẽ là tennis, nhưng tôi cũng thích khúc côn cầu.)
Lucy: Really? I prefer volleyball or swimming – things you can do at the seaside! (Thật sao? Tôi thích bóng chuyền hoặc bơi lội – những thứ bạn có thể chơi ở bãi biển!)
Kate: I never play sport on the beach. (Tôi không bao giờ chơi thể thao trên bãi biển.)
Lucy: Don’t you like swimming in the sea? (Bạn không thích bơi ở biển sao?)
Kate: Yes, when it’s really hot. It’s a good way to cool down! (Có, khi trời thật nóng. Đó là một cách hay để làm mát!)
Lucy: I agree! My brother likes fishing in the sea. (Tôi đồng ý! Anh trai tôi thích câu cá trên biển.)
Kate: I like eating fish, but I don’t like catching them! (Tôi thích ăn cá, nhưng tôi không thích bắt cá!)
Lucy: Me too. I love seafood! Do you want to get something to eat now? (Tôi cũng vậy. Tôi thích hải sản! Bạn có muốn đi ăn gì đó không?)
Kate: Good idea! I’m really hungry. (Ý kiến hay! Tôi thực sự đói.)
Lucy: Ok. We can go to the cafe in town. (Được. Chúng ta có thể đến quán cà phê trong thành phố.)
TALKING ABOUT SPORT EQUIPMENT
Dialogue 1: Tennis equipment
A: My husband has a closet full of sports equipment that he never uses. (Chồng tôi có một tủ đầy dụng cụ thể thao mà anh ấy không bao giờ sử dụng.)
B: Mine too. He bought a tennis racket last week. He says that he’s going to start playing tennis. (Chồng tôi cũng vậy. Anh ấy đã mua một cây vợt tennis tuần trước. Anh ấy nói rằng anh ấy sẽ bắt đầu chơi tennis.)
A: Ha. My husband has two tennis rackets in his closet. He can’t even play tennis! Now he says he’s going to buy some new skis. (Ha. Chồng tôi có hai cây vợt tennis trong tủ. Anh ấy thậm chí không biết chơi tennis! Giờ anh ấy nói rằng anh ấy sẽ mua một đôi ván trượt tuyết mới.)
B: My husband has bats, shoes and tennis balls in the closet. They’re covered with dust. (Chồng tôi có ván trượt tuyết trong tủ. Chúng bị phủ bụi.)
A: I gave him a basketball for his birthday because he said that he wanted to start playing basketball with the guys. I don’t know why I bought it. It just takes up space in the closet. (Tôi đã tặng anh ấy một quả bóng rổ vào sinh nhật vì anh ấy nói rằng anh ấy muốn bắt đầu chơi bóng rổ với các bạn. Tôi không biết tại sao tôi lại mua nó. Nó chỉ chiếm chỗ trong tủ.)
A: The only “sports” equipment my husband uses is the remote control to the TV. (Dụng cụ “thể thao” duy nhất mà chồng tôi sử dụng là điều khiển từ xa của TV.)
B: I think we should sell all of the sports equipment and get something that they’ll really use. (Tôi nghĩ chúng ta nên bán tất cả dụng cụ thể thao và mua cái gì đó mà họ thực sự sẽ sử dụng.)
A: What’s that? A new sofa. They spend more time sitting on the sofa watching TV than anything else. (Cái gì vậy? Một chiếc ghế sofa mới. Họ dành nhiều thời gian hơn để ngồi trên sofa xem TV hơn là làm bất cứ điều gì khác.)
EXERCISING
Dialogue 1: Trying a new sport
Bob: I need to get fit and lose some weight. (Tôi cần phải giữ dáng và giảm cân.)
Jane: That’s a good idea. Can I join you? (Đó là một ý tưởng hay. Tôi có thể tham gia cùng bạn không?)
Bob: Yes, sure. What sort of sport do you want to do to get exercise? (Có, chắc chắn rồi. Bạn muốn chơi môn thể thao nào để tập thể dục?)
Jane: I’m not sure. I used to play tennis when I was in school. (Tôi không chắc. Tôi đã từng chơi tennis khi tôi còn đi học.)
Bob: I’ve never played tennis. Is there a court we could use? (Tôi chưa bao giờ chơi tennis. Có sân nào mà chúng ta có thể sử dụng không?)
Jane: At the university’s sports centre, but we have to book the time to use it. (Tại trung tâm thể thao của trường đại học, nhưng chúng ta phải đặt trước thời gian để sử dụng.)
Bob: What about going running? We can do that whenever we want to. (Còn đi chạy bộ thì sao? Chúng ta có thể làm điều đó bất cứ khi nào chúng ta muốn.)
Jane: Yes, we could go to the running track or just use the pavement next to the road. (Có, chúng ta có thể đi đến đường chạy hoặc chỉ sử dụng vỉa hè bên cạnh đường.)
Bob: Do you like cycling? (Bạn có thích đạp xe không?)
Jane: Yes, it’s good and faster than running. (Có, nó tốt và nhanh hơn đi bộ.)
Bob: I have a friend who goes cycling every weekend. We could join his cycling club to meet other people interested in it. (Tôi có một người bạn thường đạp xe vào mỗi cuối tuần. Chúng ta có thể tham gia câu lạc bộ đạp xe của anh ấy để gặp những người khác cùng sở thích.)
Jane: That would be fun if we could do the sport with lots of other people. (Điều đó sẽ thú vị nếu chúng ta có thể chơi thể thao với nhiều người khác.)
Bob: Great. When do you want to start? (Tuyệt vời. Khi nào bạn muốn bắt đầu?)
Jane: How about going running tonight? (Còn tối nay đi chạy bộ thì sao?)
Bob: No, not tonight. It looks as if it might start to rain. (Không, không phải tối nay. Có vẻ như trời có thể bắt đầu mưa.)
Jane: Ok. We’ll wait until it’s good weather. (Được rồi. Chúng ta sẽ chờ cho đến khi thời tiết tốt.)
Trên đây là những từ vựng và đoạn hội thoại mẫu cho giao tiếp chủ đề sport trong tiếng Anh. Hãy theo dõi SunUni Academy để cập nhật thêm những kiến thức hữu ích khác nữa nhé.
* Tài liệu do đội ngũ Hội đồng chuyên môn SunUni Academy biên soạn. Vui lòng không sao chép dưới mọi hình thức.