Ngày nay Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu vô cùng quan trọng, len lỏi vào trong mọi ngóc ngách, mọi ngành nghề, đặc biệt là các khối ngành kinh tế cần phải giao dịch thương mại với các đối tác nước ngoài. Dưới đây là Các mẫu câu giao tiếp thông dụng trong ngành tài chính – ngân hàng dễ nhớ giúp bạn không còn bối rối và đau đầu với các thuật ngữ chuyên ngành nữa.

Bạn hãy cùng xem nhé!

A. Hội Thoại Tiêu Biểu

1. Tình huống hội thoại: Mở tài khoản ngân hàng

A: What can I do for you? (Tôi có thể làm gì cho bạn)

B: I need to open a bank account. (Tôi cần mở tài khoản ngân hàng) 

A: What kind of account? (Loại tài khoản nào bạn muốn mở?)

B: I need a deposit account. (Tôi cần mở một tài khoản tiền gửi)

A: You can open a savings account, too. (Bạn có thể mở một tài khoản tiết kiệm nữa)

B: All right. Open both. (Được rồi, tôi sẽ mở cả hai)

A: You need to deposit at least $50 into both accounts. (Bạn cần gửi ít nhất $50 vào cả hai tài khoản)

B: I will be depositing $300 today. (Tôi sẽ gửi $300 hôm nay)

A: I will set your accounts up right now. (Tôi sẽ lập tài khoản cho bạn ngay bây giờ)

 

2. Tình huống hội thoại: Gửi tiền tiết kiệm

A: What can I help you with? (Tôi có thể giúp bạn gì không?)

B: I need to make a deposit into bank account. (Tôi muốn gửi tiền tiết kiệm vào ngân hàng)

A: How much do you want to deposit today? (Hôm nay bạn muốn gửi bao nhiêu tiền vào tài khoản tiết kiệm?)

B: I need to deposit $500. (Tôi cần gửi $500)

A: What account you want to deposit this money into? (Loại tài khoản nào bạn muốn gửi tiền vào?)

B: Into my saving account. (Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm của tôi)

A: What else can I do for you today? (Bạn có cần tôi giúp gì nữa không)

B: That’s all I need today. Thanks. (Đó là tất cả tôi cần hôm nay. Cảm ơn)

 

3. Tình huống hội thoại: Chuyển tiền

A: What can I do for you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?)

B: I need to transfer money. (Tôi cần chuyển tiền)

A: Do you know which account you want to take the money from? (Bạn muốn chuyển tiền đi từ tài khoản nào)

B: From my savings account. (Từ tài khoản tiết kiệm của tôi)

A: Where are you transferring the money to? (Bạn cần chuyển tiền đến đâu?)

B: I would like it transferred to my current account. (Tôi muốn gửi nó đến tài khoản vãng lai của tôi)

A: How much? (Bao nhiêu tiền?)

B: I want to transfer 5 million VND. (Tôi muốn gửi 5 triệu đồng)

A: Will that be all? (Tất cả ư?)

B: Yes. That will be all. (Đúng vậy, tất cả)

 

4. Tình huống hội thoại: Rút tiền

A: What can I do for you? (Tôi có thể giúp bạn việc gì)

B: I need to withdraw money today. (Tôi cần rút tiền)

A: How much would you like to take out? (Bạn muốn rút bao nhiêu tiền?)

B: I need to withdraw $300. (Tôi cần rút $300)

A: Which account would you like to take the money from? (Tài khoản nào bạn muốn rút tiền?)

B: I want to take it from my current account. (Tôi muốn lấy từ tài khoản vãng lai của mình)

A: Here you go. (Của bạn đây)

B: Thank you. (Cám ơn bạn)

 

5. Tình huống hội thoại: Hủy tài khoản

A: Can I help you with something? (Tôi có thể giúp bạn điều gì)

B: I want to cancel my account. (Tôi cần hủy tài khoản của tôi)

A: Is there a problem with it? (Có phải có vấn đề với nó không?)

B: I have another account. (Tôi đã có tài khoản khác)

A: What do you want to do with money in this account? (Bạn sẽ làm gì với tất cả số tiền trong tài khoản này)

B: Just transfer it over to my remaining account. (Sẽ chuyển nó đến tài khoản hiện tại của tôi)

A: I can do that. (Tôi có thể làm được điều này)

B: That would be great. (Điều đó thật tuyệt)

A: Do you want to take any money out? (Bạn có muốn rút tiền không?)

B: Not today. (Không phải là hôm nay)

A: It’s going to take a moment for me to cancel your account. (Tài khoản của bạn đang được hủy bỏ)

B: That’s fine. Thank you so much. (Được rồi. Cảm ơn bạn nhiều)

B. Hội Thoại Mẫu

A: Good morning, madam. What can I do for you? (Chào bà. Tôi có thể giúp gì cho bà?)

B: I want to deposit $100 million in your bank. (Tôi muốn gửi 100 triệu USD tại ngân hàng này.)

A: What kind of account do you want, current account or fixed account? (Bà muốn gửi loại tài khoản nào, tài khoản vãng lai hay tài khoản có kỳ hạn?)

B: I’m not sure. Please tell me the interest rates, will you? (Tôi không rõ lắm. Anh có thể cho tôi biết lãi suất của từng loại được không?)

A: No problem. For a current account, the rate is 1% for one year. But for a fixed account, it’s 1.6% per year at present. (Không vấn đề gì thưa bà. Đối với tài khoản vãng lai, lãi suất là 1% một năm. Nhưng với tài khoản có kỳ hạn, thời điểm hiện tại lãi suất là 1,6%.)

B: Oh, they’re quite different. I’d like to have a fixed account. (Ồ, khác nhau khá nhiều. Vậy tôi chọn loại tài khoản có kỳ hạn.)

A: Here’s your bankbook. The interest is added to your account every year. (Sổ tiết kiệm của bà đây. Hằng năm lãi suất sẽ được thêm vào tài khoản của bà.)

B: Thanks for your help. (Cảm ơn sự giúp đỡ của anh.)

A: It’s my pleasure. (Rất hân hạnh.)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-call
Gọi cho SunUni...
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn