Giáng sinh – mùa lễ hội ấm áp và ý nghĩa, là dịp chia sẻ niềm vui và tình yêu thương. Để làm cho không khí thêm phần trọn vẹn, SunUni Academy đã tổng hợp trọn bộ 50+ từ vựng, lời chúc về Giáng Sinh (Noel) bằng tiếng Anh ấm áp và ý nghĩa 2024.

Tham gia Group 13 tiếng tự cày tiếng Anh mỗi ngày để cùng thảo luận về các chủ đề liên quan đến tiếng Anh và nâng cấp trình độ tiếng Anh của bản thân mình nhé.

1. Lễ giáng sinh là ngày nào?

Lễ Giáng Sinh là một dịp kỷ niệm sự kiện lịch sử quan trọng, khi Chúa Jesus được sinh ra tại Bethlehem, xứ Judea, nước Do Thái. Với những người theo Thiên Chúa Giáo, ngày này đánh dấu sự xuất hiện của Đấng Tối Cao trong hình hài con người, mang theo thông điệp yêu thương và hiệp nhất. Ban đầu, lễ Giáng Sinh dành cho những người theo đạo Kitô giáo để tôn vinh người lãnh đạo tôn giáo của họ.

Thời gian đã biến đổi ý nghĩa của lễ hội này, từ một sự kiện tôn giáo trở thành một ngày lễ toàn cầu, kết hợp giữa tôn giáo và văn hóa. Lễ Giáng Sinh ngày nay không chỉ là dịp để cộng đồng tôn vinh Chúa Kitô mà còn là thời điểm gia đình và bạn bè tụ tập, chia sẻ niềm vui và tình thân.

giáng sinh

Ông già Noel, cây thông, chú tuần lộc… là những biểu tượng phổ biến thể hiện sự hân hoan và hạnh phúc trong mùa lễ này. Lễ Giáng Sinh không chỉ là một sự kiện tôn giáo mà còn là dịp để tất cả mọi người tận hưởng không khí ấm áp.

2. Từ vựng Giáng sinh đầy đủ nhất

2.1 Từ vựng tiếng Anh chủ đề ngày Noel

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh chủ đề Noel giúp bạn giao tiếp một cách tự tin và phong cách trong mùa lễ này. Từ các món quà, hoạt động đến những biểu tượng quen thuộc như Santa Claus, cây thông, hãy cùng nhau khám phá nhé:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Winter /ˈwɪn.tər/ (n) mùa đông
2 Christmas /ˈkrisməs/ (n) lễ Giáng sinh
3 Jesus Christ /ˌdʒiː.zəs ˈkraɪst/ (n) Chúa Giê-su
4 Santa Claus /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Father Christmas /ˈsæn.tə ˌklɔːz/ = Kris Kringle /ˌkrɪs ˈkrɪŋɡl/(n) ông già Nô-en
5 Angel /’eindʤəl/ (n) thiên thần
6 Elf /elf/ (n) chú lùn
7 Shepherd /ˈʃep.əd/ (n) người chăn cừu
8 Santa sack /ˈsæntə sæk/ (n) túi quà của ông già Nô-en
9 Gift /ɡɪft/ = present /ˈprezənt/ (n) món quà
10 Reindeer /ˈreɪndɪr/ (n) con tuần lộc
11 Rudolph /ˈruˌdɔlf/ (n) tuần lộc mũi đỏ
12 Sled /sled/ Sleigh /sleɪ/ (n) xe trượt tuyết
13 Snowman /’snoumən/ (n) người tuyết
14 Fireplace /’faɪə.pleɪs/ (n) lò sưởi
15 Scarf /skɑ:rf/ (n) khăn quàng
16 carol /ˈkærəl/ (n)
bài hát thánh ca, bài hát mừng vào dịp lễ Nô-en
17 White Christmas /ˌwaɪt ˈkrɪsməs/ (n)
tuyết rơi vào ngày Giáng sinh hay còn được gọi là ngày Giáng sinh trắng
18 Feast /fiːst/ (n) bữa yến tiệc
19 Church /tʃɜːtʃ/ (n) nhà thờ
20 Chimney /’tʃɪmni/ (n) ống khói
21 Ritual /’rɪtʃuəl/ (n) nghi thức
22 Snowflakes /’snoʊfleɪk/ (n) bông tuyết
23 Wassail /ˈwɒseɪl/
tiệc uống chúc mừng Giáng sinh
24 Vigil /’vɪddʒɪl/
Thời gian ở một nơi và cầu nguyện, nhất là buổi tối

2.2 Từ vựng các hoạt động và nghi lễ Giáng sinh

Ngoài ý nghĩa tôn giáo, Giáng sinh còn là một ngày lễ mang đậm nét văn hóa và tinh thần đoàn kết. Vào dịp này, mọi người thường dành thời gian cho gia đình, bạn bè, cùng nhau trang trí nhà cửa, hát thánh ca, trao đổi quà tặng và tham gia các hoạt động vui chơi, giải trí.

Trong phần nội dung tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động và nghi lễ Giáng sinh.

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Decorate a Christmas tree (trang trí cây thông Giáng sinh) /dɪˈkɒrɪteɪ əˈkrɪsməs ˈtrɪ/ Trang trí cây thông Giáng sinh
2 Sing Christmas carols /sɪŋ ˈkrɪsməs ˈkærəlz/ Hát thánh ca Giáng sinh
3 Attend a Christmas Eve service /əˈtɛnd ə ˈkrɪsməs iːv ˈsɜːvɪs/ Tham dự buổi lễ đêm Giáng sinh
4 Open presents on Christmas morning /ˈoʊpən ˈprɛzəntz ɒn ˈkrɪsməs ˈmɔːnɪŋ/ Mở quà vào sáng Giáng sinh
5 Eat a traditional Christmas dinner /iːt ə ˈtrəˈdɪʃənl ˈkrɪsməs ˈdɪnə/
Ăn bữa tối truyền thống Giáng sinh
6 Go to a Christmas party /ɡəʊ tə ə ˈkrɪsməs ˈpɑːrtɪ/ Đi dự tiệc Giáng sinh
7 Send Christmas cards /sɛnd ˈkrɪsməs kɑːrds/ Gửi thiệp Giáng sinh
8 Decorate the house for Christmas /ˈdɪˈkɒrɪteɪ ðə ˈhaʊs fɔːr ˈkrɪsməs/
Trang trí nhà cửa cho Giáng sinh
9 Put up Christmas lights /pʊt ʌp ˈkrɪsməs laɪts/ Gắn đèn Giáng sinh
10 Hang Christmas stockings /hæŋ ˈkrɪsməs ˈstɒkɪŋz Treo tất Giáng sinh
11 Put up a Christmas wreath /pʊt ʌp ə ˈkrɪsməs rɛθ/ Treo vòng hoa Giáng sinh

2.3 Các món ăn và đồ uống Giáng sinh

Những món ăn và đồ uống trong ngày lễ Giáng sinh mang ý nghĩa biểu tượng riêng, góp phần tạo nên không khí ấm áp và vui tươi cho ngày lễ này. Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về một số món ăn và đồ uống Giáng sinh bằng tiếng Anh phổ biến nhất:

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Gingerbread /ˈɡɪndʒˈbreɪd/ Bánh quy gừng
2 Mince pie /ˈmɪns ˈpaɪ/
Bánh nhân thịt băm
3 Cranberry sauce /ˈkrænbɛrɪ sɔːs/
Sốt quả nam việt quất
4 Stuffing /ˈstʌfɪŋ/ Nhân bánh mì
5 Roast turkey /rəʊst ˈtɜːki/ Gà tây quay
6 Ham /hæm/ Giăm bông
7 Gravy /ˈɡrævi/ Nước sốt thịt
8 Mashed potatoes /mæʃt pəˈteɪtoʊz/
Khoai tây nghiền
9 Roasted vegetables /rəʊstɪd ˈvedʒɪtəblz/ Rau củ nướng
10 Christmas cake /ˈkrɪsməs keɪk/
Bánh Giáng sinh
11 Christmas pudding /ˈkrɪsməs pʊdɪŋ/
Bánh pudding Giáng sinh
12 Christmas crackers /ˈkrɪsməs ˈkrækərz/
Bánh cracker Giáng sinh
13 Chocolate /ˈtʃɒkləɪt/ Sô cô la
14 Candy cane /ˈkændi keɪn/
Kẹo hình cây gậy
15 Peppermint bark /ˈpɛpəˌmɪnt bɑːk/ Kẹo dẻo bạc hà
16 Eggnog /ˈɛɡnɒɡ/
Đồ uống sữa trứng
17 Hot chocolate /hɒt ˈtʃɒkləɪt/ Sô cô la nóng
18 Eggnog latte /ˈɛɡnɒɡ læteɪ/
Latte sô cô la trứng
19 Gingerbread latte /ˈɡɪndʒˈbreɪd læteɪ/
Latte bánh quy gừng
20 Fruitcake /ˈfruːtkeɪk/ Bánh trái cây
21 Plum pudding /ˈplʌm pʊdɪŋ/
Bánh pudding mận
22 Trifle /ˈtrɪfəl/ Bánh ngọt
23 Chestnuts /ˈtʃɛstnʌts/ Hạt dẻ
24 Candied fruits /ˈkænɪd fruːts/
Trái cây phủ đường
25 Marzipan /ˈmɑːzɪpæn/ Kẹo hạnh nhân
26 Pfeffernüsse /ˈpfɛfərˈnʏːsə/
Bánh quy gừng Đức
27 Lebkuchen /ˈleːbˈkʏːxən/
Bánh quy nhân gừng Đức
28 Springerle /ˈsprɪŋərl̩/
Bánh quy hình hoa Đức
29 Stollen /ˈʃtɒlən/
Bánh mì ngọt Đức
30 Krampus cookies /ˈkræmpəs ˈkʊkɪz/
Bánh quy Krampus
31 Linzer cookies /ˈlɪnzər ˈkʊkɪz/ Bánh quy Linzer
32 Pfefferkuchenhaus /ˈpfɛfərˌkʏːxənˌhaʊs/
Ngôi nhà bánh quy gừng

giáng sinh

3. Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh ý nghĩa cho người thân, bạn bè, người yêu, đồng nghiệp, khách hàng…

3.1 Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh cho người thân

1. Hope Santa Claus will bring our family the best luck. Merry Christmas and Happy New Year everyone!

Hy vọng ông già Noel sẽ mang đến cho gia đình chúng ta những điều may mắn nhất. Chúc mọi người Giáng sinh vui vẻ và Năm mới hạnh phúc!

2. I will never forget the love you gave me. I am very happy that I am able to welcome Christmas with our family. Have a great Christmas everyone!

Con sẽ không bao giờ quên tình yêu mà mọi người đã dành cho con. Con rất vui vì có thể đón Giáng sinh cùng gia đình mình. Chúc mọi người một Giáng sinh an lành!

3. Thank you, my family, for always supporting me. Hope we will be happy together forever. Merry Christmas!

Cảm ơn gia đình đã luôn ủng hộ con. Mong rằng chúng ta sẽ mãi hạnh phúc bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!

4. Christmas is here. Wishing my family a merry and warm Christmas together!

Giáng sinh đã tới. Chúc cả nhà mình có một mùa Giáng sinh vui vẻ và ấm áp bên nhau!

5. I am very grateful to be born in our family. I hope all the best will come to our family. Merry Christmas!

Con rất biết ơn khi được sinh ra trong gia đình mình. Mong rằng mọi điều tốt đẹp sẽ đến với gia đình chúng ta. Giáng sinh vui vẻ!

6. I hope that in Christmas season this year, next year, and the years to come, my family will be together forever. Merry Christmas!

Mong rằng mùa Noel năm nay, năm sau và những năm sau nữa gia đình mình sẽ mãi bên nhau. Giáng sinh vui vẻ!

7. My Christmas joy is all of you. I am very happy that everyone is by my side. Hope the sweetest things will come to everyone in our family. Merry Christmas family!

Niềm vui Giáng sinh của con là mọi người. Con rất vui vì mọi người luôn ở bên cạnh con. Mong những điều ngọt ngào nhất sẽ đến với mọi người trong gia đình mình. Chúc cả nhà Giáng sinh vui vẻ!

3.2 Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh cho bạn bè, đồng nghiệp

1. You are special, you are unique; may your Christmas be also as special and unique as you are! Merry Christmas!

Bạn là một người thật đặc biệt và duy nhất; mong rằng Giáng sinh này cũng đặc biệt và duy nhất như con người của bạn! Giáng sinh vui vẻ!

2.With all good wishes for a brilliant and happy Christmas season. Hope things are going all right with you

Gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp cho một mùa Giáng sinh an lành và vui tươi. Cầu mong mọi điều bình an sẽ đến với bạn.

3. It seems that Christmas time is here once again, and it is time again to bring in the New Year. We wish the merriest of Christmas to you and your loved ones, and we wish you happiness and prosperity in the year ahead.

Một mùa Giáng sinh lại về và một năm mới sắp đến. Chúng tôi gửi đến bạn và những người thân yêu lời chúc Giáng sinh lành, và chúc bạn một năm mới hạnh phúc, thịnh vượng.

4. May your Christmas be filled with special moment, warmth, peace and happiness, the joy of covered ones near, and wishing you all the joys of Christmas and a year of happiness

Cầu chúc bạn một Giáng sinh tràn đầy những khoảnh khắc đặc biệt, ấm áp, bình yên, hạnh phúc, vui vẻ bên người thân. Chúc bạn một mùa Giáng sinh vui và một năm hạnh phúc.

5. I hope you know how much I value your friendship. I wish you a very merry Christmas and may we enjoy many more years together as friends

Tôi hy vọng bạn biết được tình bạn của chúng ta đáng giá nhường nào. Tôi chúc bạn điều tốt lành trong lễ Giáng sinh và chúc tình bạn chúng ta mãi bền chặt.

giáng sinh

3.3 Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh cho khách hàng

1. Our company wishes customers, a merry, warm, and happy Christmas with your loved one.

Công ty kính chúc Quý khách hàng một mùa Giáng sinh an lành, ấm áp và hạnh phúc bên người thân yêu.

2. You are the driving force for our company to try harder. Sending you the sweetest Christmas wishes.

Các bạn là động lực để công ty chúng tôi cố gắng hơn nữa. Gửi đến bạn những lời chúc giáng sinh ngọt ngào nhất.

3. Christmas this year we wish customers always happy and happy. Hope we will also be serving you in the years to come.

Giáng sinh này, công ty kính chúc quý khách hàng luôn vui vẻ và hạnh phúc. Hy vọng chúng tôi cũng sẽ được phục vụ bạn trong những năm tới.

4. Customers are an invaluable gift to my company. Thank you for trusting us. Merry Christmas to you!

Khách hàng là món quà vô giá đối với công ty của tôi. Cảm ơn bạn đã tin tưởng chúng tôi. Chúc bạn giáng sinh vui vẻ!

5. Wishing you a very merry Christmas, a very warm winter with your family!

Chúc quý khách hàng có một mùa giáng sinh thật vui vẻ, một mùa đông thật ấm áp bên gia đình.

6. Thank you for your trust. Merry Christmas to you, and have a happy new year.

Cảm ơn bạn đã tin tưởng. Chúc bạn Giáng sinh vui vẻ, và có một năm mới hạnh phúc.

7. Noel has arrived, I wish all customers a wonderful holiday with their families.

Noel đã đến, Xin kính chúc quý khách hàng có một kỳ nghỉ lễ thật nhiều niềm vui bên gia đình.

3.4 Lời chúc Giáng sinh tiếng Anh cho người yêu

1. Thank you for giving my life a new meaning. Because of you, all my Christmas holidays are magical and happy. Merry Christmas!

Cảm ơn anh đã cho cuộc sống của em một ý nghĩa mới. Vì có anh, tất cả những ngày lễ Giáng sinh của em đều kỳ diệu và hạnh phúc. Giáng sinh vui vẻ!

2. I love the way you love me, take care of me. Merry Christmas, my love.

Em yêu cách anh yêu em, chăm sóc em. Giáng sinh vui vẻ nhé tình yêu của em!

3. You made me believe in love, in the miracles of life. Thank you for coming to me. We will be together forever. Merry Christmas!

Em đã khiến anh tin vào tình yêu, vào những điều kỳ diệu của cuộc sống. Cảm ơn em đã đến với anh. Chúng ta sẽ bên nhau mãi mãi nhé. Giáng sinh vui vẻ!

4. This holiday season and always, fill your heart with the warmth that comes from being near to your family, friends, and loved ones

Mùa lễ hội này và luôn luôn, hãy lấp đầy trái tim bạn bằng sự ấm áp đến từ việc được ở gần gia đình, bạn bè và những người thân yêu của bạn.

5. Christmas is proof that if we have a lot of people like you who fill the world with happiness and optimism, it can become a better place

Giáng sinh là bằng chứng rằng nếu chúng ta có nhiều người giống như bạn, những người lấp đầy thế giới bằng niềm hạnh phúc và lạc quan, nó có thể trở thành một nơi tốt đẹp hơn.

6. This Christmas, I have so many gifts I want to give you. I’m bringing you peace, love, joy, and happiness as gifts

Giáng sinh này, tôi có rất nhiều món quà muốn tặng bạn. Tôi đang mang đến cho bạn hòa bình, tình yêu, niềm vui và hạnh phúc như những món quà.

7. Our friendship has shown me that you are truly all I want for Christmas. My dearest friend, I wish you a very Merry Christmas

Tình bạn của chúng tôi đã cho tôi thấy rằng bạn thực sự là tất cả những gì tôi muốn cho Giáng sinh. Người bạn thân yêu nhất của tôi, tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.

8. Happy Holidays, and may the New Year bring you happiness and laughter. The greatest wish in life is to be happy

Chúc bạn có những kỳ nghỉ lễ vui vẻ và có thể Năm mới sẽ mang lại cho bạn niềm hạnh phúc và tiếng cười. Điều ước lớn nhất trong cuộc đời là được hạnh phúc.

Bài viết trên đã cung cấp cho bạn một bộ từ vựng và lời chúc Giáng sinh bằng tiếng Anh ấm áp và ý nghĩa. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn có một mùa Giáng sinh thật đáng nhớ.

>> Xem thêm: 10 CÁCH GIÚP BẠN GHI NHỚ TỪ VỰNG TIẾNG ANH HIỆU QUẢ

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

icon-call
Gọi cho SunUni...
icon-messenger
Chat ngay để nhận tư vấn