Trong bài viết ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH – NHỮNG LỖI SAI NGƯỜI HỌC TRÌNH ĐỘ 3.5 – 4.5 THƯỜNG GẶP (Phần 2) hôm nay, hãy cùng SunUni Academy điểm qua các lỗi sai liên quan đến việc sử dụng động từ và gợi ý cách khắc phục bạn nhé!
Xem thêm: ĐỘNG TỪ TIẾNG ANH – NHỮNG LỖI SAI NGƯỜI HỌC TRÌNH ĐỘ 3.5-4.5 THƯỜNG GẶP (Phần 1)
Các lỗi sai thường gặp ở trình độ bắt đầu
1 – Dùng cả động từ “to be” kết hợp động từ nguyên thể
Ở trình độ mới bắt đầu hoặc mất căn bản, người học thường nhầm lẫn rằng: “Câu đúng trong tiếng Anh sẽ bao gồm cả động từ to be và động từ thường“.
Ví dụ 1:
- Lỗi sai: He is work at a university.
- Sửa lỗi: He works at a university.
Fact check: Cách sử dụng động từ to be và động từ thường như trên là không chính xác. Trong tiếng Anh, động từ “to be” (am/is/are) thường được sử dụng để chỉ trạng thái hoặc tình trạng hiện tại của chủ ngữ, và không cần phải kết hợp với động từ nguyên thể khác.
Trong trường hợp này, “work” là một động từ chỉ hành động và đang mô tả một sự thật. Vì vậy, ta chỉ cần sử dụng nó riêng lẻ để diễn đạt ý nghĩa rằng “He làm việc tại một university”. Để sửa, ta chỉ sử dụng động từ “work”, và chia theo chủ ngữ ngôi số 3 số ít là “he” -> “works,” để diễn đạt hành động của chủ ngữ hiện tại.
Ngoài ra, người học nên chú ý cách sử dụng của động từ to be khi chúng làm động từ chính trong câu. Khi động từ “to be” được sử dụng trong câu, nó thường được kết hợp với các loại từ khác để tạo thành cấu trúc hoàn chỉnh. Dưới đây là các loại từ mà người học thường thấy đi kèm với động từ “to be”.
1 |
To be + Tính từ (Adjective) |
Động từ “to be” thường kết hợp với tính từ để mô tả tính chất hoặc tình trạng của chủ thể.
Ví dụ: She is happy. |
Trong trường hợp sử dụng tính từ phủ định, thêm “not” sau động từ “to be”.
Ví dụ: He is not hungry. |
||
2 |
To be + Danh từ (Noun) |
Động từ “to be” kết hợp với danh từ để chỉ tên hoặc xác định người, vật, địa điểm, v.v.
Ví dụ: I am a teacher. |
Trong trường hợp sử dụng danh từ số nhiều, sử dụng “are” thay vì “is” hoặc “am”.
Ví dụ: They are students. |
||
3 |
To be + Cụm danh từ (Noun Phrase) |
Cụm danh từ là một nhóm từ bao gồm danh từ và các từ bổ sung như tính từ, đại từ, giới từ.
Ví dụ: The book on the table is interesting. |
4 |
Giới từ (Preposition) và cụm giới từ |
Động từ “to be” kết hợp với giới từ và cụm giới từ để xác định vị trí, thời gian, cách thức.
Ví dụ:
|
5 |
Trạng từ (Adverb) |
Một số trường hợp, động từ “to be” kết hợp với trạng từ để bổ sung thông tin về cách thức, tần suất, mức độ.
Ví dụ:
|
2 – Chia động từ số nhiều (nguyên mẫu) ở mọi trường hợp
Lỗi phổ biến tiếp theo ở trình độ Foundation đó là chia động từ số nhiều cả khi chủ ngữ là số ít hoặc số nhiều khi câu ở thì hiện tại đơn:
- Ví dụ: He work very hard everyday.
- Sửa lỗi: He works very hard everyday.
Trong câu trên, chủ ngữ “he” là đại từ nhân xưng ngôi thứ ba số ít, tuy nhiên, động từ “work” trong câu lại chưa được thêm “s”.
Để khắc phục lỗi này, người học cần xem xét chủ ngữ trong câu là số ít/số nhiều như sau:
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ 3 số ít (he/she/it); danh từ số ít đếm được hoặc danh từ không đếm được -> Sử dụng động từ số ít (động từ thêm s/es)
- Đại từ nhân xưng ngôi thứ nhất (I) và ngôi thứ hai (we/you/they); danh từ số nhiều đếm được -> Sử dụng động từ số nhiều (động từ để nguyên mẫu).
3 – Nhầm lẫn khi đi kèm động từ khuyết thiếu
Đối với người học ở trình độ bắt đầu, động từ khuyết thiếu (modal verb) và cách sử dụng của chúng có thể là một khái niệm còn xa lạ do trong tiếng Việt có sự khác biệt lớn.
Trước hết, động từ khuyết thiếu là động từ dùng để diễn tả khả năng của một hành động. Một số động từ khuyết thiếu thường gặp bao gồm: can, could, should, may, might, must,… Với nhóm từ này, người học có thể mắc 2 lỗi sau:
1, Động từ khuyết thiếu đứng một mình
Một lỗi phổ biến mà người mới học tiếng Anh thường mắc phải khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) là không kèm theo một động từ thường (base verb) để chỉ hành động phía sau. Dưới đây là một ví dụ minh họa cho lỗi này:
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Họ có thể bơi được 50m.
- Tiếng Anh: They can 50m.
Một số ít người học thường bỏ qua động từ “bơi” do hiểu nhầm “can (có thể)” đã bao hàm nghĩa của từ “bơi” trong câu. Để khắc phục lỗi này, người học chú ý, động từ khuyết thiếu không thể đứng một mình mà theo sau nó cần có một động từ nguyên thể. Vì vậy, câu trên có thể sửa như sau: They can swim 50m.
2, Động từ theo sau động từ khuyết thiếu thường thêm “s/es” hoặc “to V”
Lỗi sai khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) thường gặp là thêm “s/es” hoặc “to V” sau động từ khuyết thiếu, gây ra sự không phù hợp với cấu trúc ngữ pháp. Dưới đây là một giới thiệu chi tiết về lỗi này:
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Cô ấy nên gọi cho tôi.
- Tiếng Anh: She should to call me. hoặc: She should calls me.
Cả 2 trường hợp trên đều gặp lỗi khi sử dụng động từ sau “should.” Trong tiếng Anh, khi sử dụng động từ khuyết thiếu (modal verb) như “should,” chúng ta sử dụng động từ nguyên thể (base form) của động từ mà không cần thêm “to” hoặc thêm “s/es” cho ngôi thứ ba số ít.
Câu đúng: She should call me.
QUY TẮC SỬ DỤNG MODAL VERB
Ngoài ra dưới đây là một số quy tắc quan trọng khi sử dụng các modal verb như bao gồm: “can,” “could,” “may,” “might,” “will,” “would,”…. trong câu:
1 |
Không thay đổi dạng của động từ |
Modal verbs không thay đổi dạng theo thì, ngôi, hay số. Chúng luôn đi kèm với động từ nguyên thể (base form) của động từ thường.
Ví dụ: “can eat,” “will go,” “should study.” |
2 |
Cấu trúc chủ từ và động từ |
Chủ ngữ + Modal Verb + Động từ nguyên thể + …
Ví dụ: “She can sing.”, “We should study.”,… |
3 |
Modal verbs không cần “to” |
Modal verbs không được theo sau bởi “to”. Điều này khác với các động từ khác.
Ví dụ: “want to go”, “like to eat”,… |
4 |
Modal verbs không có dạng hiện tại đơn thứ ba |
Trong hiện tại đơn thứ ba, modal verbs sử dụng là “he/she/it” + “modal verb” mà không thêm “s/es” vào modal verb.
Ví dụ: “He can swim.”, “She may come.”,… |
5 |
Phủ định và nghi vấn |
Để tạo câu phủ định, đặt “not” sau modal verb.
Ví dụ: “I can not swim.” |
Để tạo câu nghi vấn, đặt modal verb trước chủ ngữ.
Ví dụ: “Can you swim?” |
||
6 |
Động từ “have to” và “need to” |
“Have to” và “need to” không phải là modal verbs, nhưng cũng thể hiện khả năng, nghĩa vụ, yêu cầu tương tự như modal verbs.
Ví dụ: “I have to go to work.”, “She needs to finish her homework.”,… |
7 |
Modal verbs trong câu điều kiện (conditional sentences) |
Modal verbs thường được sử dụng trong cấu trúc điều kiện (conditional sentences) để diễn tả các tình huống giả định và kết quả.
Ví dụ: “If I had more time, I could finish the project.” |
4 – Sai cấu trúc động từ trong thì hiện tại tiếp diễn
Một lỗi khá phổ biến khác liên quan đến động từ đó là người học ở trình độ này thường sai cấu trúc động từ trong thì hiện tại tiếp diễn (HTTD). Trước tiên, người học cần nắm được cấu trúc đúng của động từ ở các thì tiếp diễn: “be + V-ing”.
Có hai lỗi thường gặp ở trường hợp này như sau:
1, Thiếu động từ tobe trong hiện tại tiếp diễn
- Ví dụ: My sister doing homework now.
- Sửa lỗi: My sister is doing homework now.
Câu trên thiếu động từ “is” sau chủ ngữ “My sister.”. Để tạo ra cấu trúc đúng của câu thuộc thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại), chúng ta cần sử dụng cấu trúc “be + V-ing”. Trong trường hợp này, động từ “do” cần được biến đổi thành “doing.”
2, Động từ sau “to be” ở dạng nguyên thể trong hiện tại tiếp diễn
- Ví dụ: My sister is do homework now.
- Sửa lỗi: My sister is doing homework now.
Việc sử dụng “is do” ở câu trên không phải là cấu trúc ngữ pháp đúng. Để tạo ra cấu trúc đúng của câu thuộc thì hiện tại tiếp diễn (diễn tả một hành động đang diễn ra vào thời điểm hiện tại), chúng ta cần sử dụng cấu trúc “be + V-ing”. Trong trường hợp này, “is do” cần được biến đổi thành “doing.”
5 – Thiếu chủ ngữ và dùng động từ nguyên thể như chủ ngữ
Khi dịch/viết các câu tiếng Anh thường bắt đầu bằng “việc” hoặc động từ trong tiếng Việt, người học thường dùng động từ nguyên thể làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- Have dinner late negatively affects people’s health. (Việc ăn tối muộn ảnh hưởng tiêu cực tới sức khỏe của mọi người.)
- Read books is my daily habit. (Đọc sách là thói quen hàng ngày của tôi.)
Khi động từ làm chủ ngữ trong câu, người học cần thêm đuôi “ing” cho các động từ đó để biến chúng thành danh động từ – có thể coi nó tương tự như danh từ vì danh từ có thể làm chủ ngữ. Ngoài ra, người học cần lưu ý, với các câu có chủ ngữ bắt đầu bằng V-ing, động từ trong câu luôn là động từ số ít.
Do đó, các câu dịch trên sửa đúng sẽ là:
→ Having dinner late negatively affects people’s health.
→ Reading books is my daily habit.
6 – Thiếu động từ tobe do lỗi dịch thuật
Một lỗi về động từ điển hình khác mà người Việt thường mắc phải khi viết câu tiếng Anh đó là với các câu tiếng Việt không có động từ thì khi dịch sang tiếng Anh, chúng ta thường quên luôn động từ.
Ví dụ:
- Tiếng Việt: Quyển sách này rất hay.
- Tiếng Anh: This book interesting.
Câu tiếng Anh trên chưa chính xác vì nó thiếu động từ – một thành phần chính trong câu. Để tránh lỗi này, người học chú ý nguyên tắc sau: Khi câu tiếng Việt có tính từ và thiếu động từ -> bổ sung động từ “to be” khi dịch sang câu tiếng Anh và chú ý chia động từ phù hợp với chủ ngữ.
Như vậy, câu tiếng Anh trên sửa đúng là: This book is interesting.
7 – Không chia động từ theo đúng thì của động từ
Đối với người mới học, một số người học thường cảm thấy phức tạp khi phải thay đổi dạng của động từ theo Thì. Do vậy, các thí sinh thường có xu hướng sử dụng dạng động từ ở thì hiện tại đối với tất cả các Thì.
- Ví dụ: Yesterday, I watch movies in the cinema.
Trong ví dụ trên, động từ “watch” chưa chính xác do không thể hiện được hành động này đã xảy ra trong quá khứ. Để khắc phục lỗi sai này, người học cần dựa vào trạng ngữ thời gian hoặc ngữ cảnh của câu để xác định đúng thì của động từ.
Ví dụ với động từ “watch” trong ví dụ trên. Do có trạng từ “yesterday” nên hành động này thuộc về quá khứ nên động từ “watch” cần sử dụng dạng của nó ở quá khứ. Khi tra cứu từ “watch”, người học chọn mục “Verb form” và tìm vào “past simple” (thì quá khứ đơn) để biết được dạng đúng của động từ “watch” ở thì này là “watched”. Tương tự, với thì hiện tại đơn, người học dò mục “present simple”; các thì hoàn thành ở mục “past participle” và các thì tiếp diễn ở mục “-ing form”.
TỔNG KẾT
Tổng kết lại, những lỗi sai liên quan đến động từ mà không chỉ người học mới bắt đầu, người học mất căn bản mà là đa phần người học thường gặp phải bao gồm:
- Thường sử dụng kết hợp động từ to be và động từ thường. Để sửa lỗi này, người học cần xác định chính xác loại động từ chính trong câu.
- Chia động từ số nhiều (giữ nguyên) với mọi chủ ngữ. Để sửa lỗi này, người học cần xác định chính xác chủ ngữ là số ít hay số nhiều và sử dụng đúng cấu trúc động từ tương ứng với chủ ngữ và thời gian trong câu.
- Lỗi sai với động từ khuyết thiếu. Đối với động từ khuyết thiếu, người học chú ý luôn sử dụng động từ nguyên thể theo sau.
- Sai cấu trúc động từ trong các thì tiếp diễn. Với lỗi sai này, người học cần lưu tâm dạng đúng của động từ trong các thì tiếp diễn: be + V-ing.
- Động từ nguyên thể làm chủ ngữ trong câu. Trong tiếng Anh, khi động từ làm chủ ngữ của câu, chúng được đưa về dạng danh động từ: V-ing và động từ chính trong câu luôn chia số ít.
- Chuyển ngữ thiếu động từ, đặc biệt khi câu tiếng Việt chỉ chứa tính từ và không có động từ. Với các câu như vậy trong tiếng Việt, khi dịch sang tiếng Anh, người học cần bổ sung động từ tobe tương ứng theo đúng chủ ngữ và thì của động từ trong câu.
- Động từ luôn chia ở thì hiện tại đơn. Điều này là do người học ở trình độ bắt đầu thấy khó khăn và phức tạp, thậm chí chưa nhớ được dạng thức của động từ ở các thì khác nhau. Để khắc phục lỗi này, đầu tiên, người học cần xác định đúng thì trong câu và sử dụng từ điển để tra cứu dạng đúng của động từ với thì tương ứng.
BÀI VIẾT CÙNG CHỦ ĐỀ
#1 NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN NHẤT – CÁC THÀNH PHẦN BẮT BUỘC TRONG CÂU
TẤT TẦN TẬT VỀ SILENT LETTERS – ÂM CÂM TRONG TIẾNG ANH
ĐỌC THÊM
GIỚI THIỆU 6 TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH – BẠN ĐANG Ở TRÌNH ĐỘ NÀO?
TẠI SAO BẠN HỌC TIẾNG ANH MÃI KHÔNG GIỎI?
IELTS 6.5 LÀ CAO HAY THẤP? ĐẠT ĐƯỢC 6.5 IELTS CÓ KHÓ KHÔNG?